Post date: 24/09/2020

Font size : A- A A+

Industry 2019

INDUSTRY
(Quang Binh Statistical yearbook 2019)

1. Index of industrial production by industrial activity

2. Some main industrial products


1. Index of industrial production by industrial activity

Unit: %

 

2016 2017 2018 Sơ bộ - Prel. 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

108,4 107,2 107,3 107,5

Khai khoáng - Mining and quarrying

104,6 106,8 106,5 108,1

- Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores

104,5 101,4 107,9 107,9

- Khai khoáng khác - Other mining and quarrying

104,6 107,2 106,4 108,2

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

108,7 107,2 107,5 107,5

- Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products

99,4 105,1 100,5 111,8

- Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages

98,0 101,0 96,6 85,6

- Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel

121,3 109,1 113,1 108,0

- Chế biến gỗ và sản xuất từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

- Manufacture of wood and of products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials

106,3 105,4 110,0 107,3

- In, sao chép bản ghi các loại

- Printing and reproduction of recorded media

103,6 100,4 103,7 103,9

- Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất

- Manufacture of chemicals and chemical products

99,0 102,0 103,8 104,0

- Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu

- Manufacture of pharmaceuticals, mediccinal chemical and botanical products

105,0 102,1 103,1 99,9

- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

- Manufacture of other non-metallic mineral products

104,6 107,5 108,8 108,8

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

Electricity, gas, steam and air conditioning supply

105,8 107,8 106,0 105,2

- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

- Electricity, gas, steam and air conditioning supply

104,1 107,8 106,0 105,2

Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải, nước thải

Water supply; sewerage, waste management and remediation activity

103,6 103,5 105,7 106,1

- Khai thác, xử lý và cung cấp nước

- Water collection, treatment and supply

104,6 103,5 105,3 106,9

- HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

- Waste collection, treatment and disposal activity; materials recovery

101,9 103,4 106,8 104,3

   Go top

2. Some main industrial products

 

ĐVT 2015 2016 2017 2018 Sơ bộ - Prel. 2019

Quặng titan - Tital ore

Tấn - Ton 24.429 25.539 29.742 31.383 34.160

Đá xây dựng - Exploited stones

M3 2.952.425 2.644.274 2.810.811 2.965.302 3.251.859

Cát tự nhiên - Sand

M3 1.635.690 1.652.000 1.592.870 1.610.302 1.665.043

Cao lanh - Kaolin

Tấn - Ton 36.548 44.274 59.814 63.542 68.996

Muối biển - See salt

Tấn - Ton 8.254 6.585 6.719 7.134 7.591

Tôm đông lạnh - Frozen shrimp

Tấn - Ton 207 173 185 210 237

Mực đông lạnh - Frozen cuttlefish

Tấn - Ton 1.109 730 820 915 971

Nước mắm - Fish sauce

1000 lít

Thous. litres

3.954 3.742 3.807 3.860 3.965

Gạo xay xát - Miling rice

Tấn - Ton 295.347 277.480 279.166 280.297 280.774

Tinh bột sắn - Cassava

Tấn - Ton 17.100 17.670 21.355 12.973 15.408

Bia hơi - Keg beer

1000 lít

Thous. litres

942 923 682 746 981

Bia đóng chai - Bottled beer

1000 lít

Thous. litres

20.000 19.580 19.162 11.966 4.205

Nước khoáng - Mineral water

1000 lít

Thous. litres

10.531 10.508 10.509 10.231 10.636

Nước tinh khiết - Pure water

1000 lít

Thous. litres

27.348 26.450 26.027 26.194 26.508

Áo sơ mi - Shirt

1000 cái

Thous. pcs

9.653 11.005 12.283 13.731 14.959

Gỗ cưa hoặc xẻ - Saw wood

M3 387.288 379.672 381.325 385.714 389.841

Võ bào, dăm gỗ - Slab

Tấn - Ton 290.753 287.205 321.285 360.672 391.576

Sản phẩm in (quy khổ 13cm x 19cm) - Printed paper product

Triệu trang

Mill. pages

2.269 2.635 2.764 2.855 3.024

Phân khoáng hoặc phân hóa học NPK - Microbiologic fertilizer

Tấn - Ton 31.161 34.343 34.370 35.512 36.576

Các hợp chất từ cao su - Synthetic rubber

Tấn - Ton 1.658 1.443 1.368 765 712

Gạch xây dựng bằng đất sét nung - Brick

1000 viên

Thous. pcs

216.820 233.386 237.945 250.401 272.169

Ngói lợp bằng đất sét nung - Tile

1000 viên

Thous. pcs

5.623 3.274 2.637 2.541 2.379

Clanhke xi măng - Clanke cement

Tấn - Ton 2.705.759 2.939.036 3.015.824 3.067.000 3.354.092

Xi măng Porland đen - Cement Portland

Tấn - Ton 1.569.685 1.501.265 1.451.678 1.500.000 1.618.109

Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình - Aluminium frame

Tấn - Ton - - 229 300 312

Điện thương phẩm - Trade electricity

Triệu kwh

Mill. Kwh

823 859 917 980 1.043

Nước đá - Frozen water

Tấn - Ton 78.868 82.069 88.634 88.727 89.171

Nước máy - Running water

1000 M3 7.447 7.668 7.936 8.353 8.969

   Go top

More