1. Investment at current prices 2. Structure of investment at current prices 3. Investment at current prices by kinds of economic activity 4. Foreign direct investment projects licensed from 2015 to 2020 5. Self-built houses completed in year of households 1. Investment at current prices | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 13.511,3 | 16.851,0 | 18.564,6 | 20.281,8 | 21.897,9 | Phân theo cấp quản lý By management level | | | | | | Trung ương - Central | 1.782,9 | 1.021,9 | 1.134,3 | 1.253,0 | 1.019,2 | Địa phương - Local | 11.728.4 | 15.829,1 | 17.430,3 | 19.028,8 | 20.878,7 | Phân theo khoản mục đầu tư By investment categoy | | | | | | Vốn đầu tư XDCB Investment outlays | 9.796,7 | 12.001,1 | 13.564,7 | 14.943,7 | 16.472,1 | Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Fixed assets procurement capital for production | 1.442,2 | 3.136,7 | 2.977,0 | 2.112,9 | 2.407,1 | Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ Capital for fixed assets repair and upgrading | 1.027,4 | 1.225,0 | 1.490,3 | 2.375,8 | 2.404,3 | Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động Supplement for working capital from owned capital | 1.105,5 | 431,8 | 347,0 | 707,1 | 410,1 | Vốn đầu tư khác Others | 139,5 | 56,4 | 185,6 | 142,3 | 204,3 | Phân theo nguồn vốn By investment source | | | | | | Vốn khu vực nhà nước State | 4.090,1 | 4.141,7 | 3.920,4 | 4.190,8 | 5.006,0 | Vốn ngân sách nhà nước State budget | 2.137,4 | 2.618,7 | 2.732,6 | 2.766,2 | 4.019,2 | Vốn vay Loan | 1.803,0 | 862,3 | 599,4 | 813,9 | 813,6 | Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước Equity of State owned enterprises | 56,6 | 29,2 | 145,1 | 180,8 | 83,9 | Vốn huy động khác Others | 93,1 | 631,5 | 443,3 | 429,9 | 89,3 | Vốn khu vực ngoài Nhà nước Non-state | 9.421,2 | 12.621,1 | 14.354,6 | 15.771,6 | 16.519,7 | Vốn của tổ chức doanh nghiệp Capital of enterprises | 3.366,7 | 5.859,3 | 6.006,1 | 6.078,5 | 6.433,8 | Vốn của dân cư Capital of households | 6.054,5 | 6.761,8 | 8.348,5 | 9.693,1 | 10.085,9 | Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign invested sector | - | 88,2 | 289,6 | 319,4 | 372,2 | Go top 2. Structure of investment at current prices | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Phân theo cấp quản lý By management level | | | | | | Trung ương - Central | 13,20 | 6,06 | 6,11 | 6,18 | 4,65 | Địa phương - Local | 86,80 | 93,94 | 93,89 | 93,82 | 95,35 | Phân theo khoản mục đầu tư By investment categoy | | | | | | Vốn đầu tư XDCB Investment outlays | 72,51 | 71,22 | 73,07 | 73,68 | 75,22 | Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Fixed assets procurement capital for production | 10,67 | 18,61 | 16,03 | 10,42 | 10,99 | Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ Capital for fixed assets repair and upgrading | 7,61 | 7,27 | 8,03 | 11,71 | 10,98 | Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động Supplement for working capital from owned capital | 8,18 | 2,56 | 1,87 | 3,49 | 1,88 | Vốn đầu tư khác Others | 1,03 | 0,34 | 1,00 | 0,70 | 0,93 | Phân theo nguồn vốn By investment source | | | | | | Vốn khu vực nhà nước State | 30,27 | 24,58 | 21,12 | 20,66 | 22,86 | Vốn ngân sách nhà nước State budget | 15,82 | 15,54 | 14,72 | 13,64 | 18,35 | Vốn vay Loan | 13,34 | 5,12 | 3,23 | 4,01 | 3,72 | Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước Equity of State owned enterprises | 0,42 | 0,17 | 0,78 | 0,89 | 0,38 | Vốn huy động khác Others | 0,69 | 3,75 | 2,39 | 2,12 | 0,41 | Vốn khu vực ngoài Nhà nước Non-state | 69,73 | 74,90 | 77,32 | 77,76 | 75,44 | Vốn của tổ chức doanh nghiệp Capital of enterprises | 24,92 | 34,77 | 32,35 | 29,97 | 29,38 | Vốn của dân cư Capital of households | 44,81 | 40,13 | 44,97 | 47,79 | 46,04 | Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài Foreign invested sector | - | 0,52 | 1,56 | 1,58 | 1,70 | Go top 3. Investment at current prices by kinds of economic activity | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 13.511,3 | 16.851,0 | 18.564,6 | 20.281,8 | 21.897,9 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, Forestry and Fishing | 467,2 | 1.482,1 | 1.100,7 | 923,1 | 947,2 | Khai khoáng Mining and quarrying | 51,9 | 144,7 | 91,4 | 688,9 | 714,8 | Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing | 570,4 | 713,4 | 987,8 | 839,8 | 889,6 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas, stream and air conditioning supply | 113,1 | 67,7 | 367,6 | 55,6 | 70,0 | Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply, sewerage, waste management and remediation activities | 61,6 | 108,8 | 79,0 | 114,5 | 125,9 | Xây dựng Construction | 429,1 | 1.795,1 | 1.393,6 | 1.306,1 | 1.329,1 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles | 1.026,9 | 2.075,9 | 1.625,8 | 2.156,7 | 2.336,6 | Vận tải, kho bãi Transportation and storage | 3.675,6 | 2.783,8 | 2.294,8 | 2.915,4 | 3.228,2 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 216,4 | 337,5 | 840,4 | 499,1 | 552,9 | Thông tin và truyền thông Information and communication | 25,8 | 25,3 | 27,1 | 24,9 | 29,9 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Financial, banking and insurance activities | 201,9 | 7,5 | 33,0 | 5,0 | 5,6 | Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities | 105,2 | 61,5 | 392,6 | 103,6 | 121,8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ Professional, scientific and technical activities | 97,1 | 176,7 | 121,8 | 197,4 | 227,7 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities | 37,5 | 111,5 | 52,2 | 99,3 | 104,7 | Hoạt động của ĐCS; QLNN; ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc Activities of Comminist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security | 249,2 | 434,6 | 400,4 | 440,3 | 445,4 | Giáo dục và đào tạo Education and training | 238,2 | 428,2 | 370,8 | 511,0 | 516,7 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội Human health and social work activities | 227,5 | 242,1 | 214,2 | 249,8 | 280,7 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arts, entertainment and recreation | 109,2 | 79,3 | 387,1 | 96,3 | 96,6 | Hoạt động dịch vụ khác Other service activities | 92,7 | 87,5 | 45,1 | 65,5 | 73,7 | HĐ làm thuê hộ gia đình Private household with employed persons | 5.514,8 | 5.687,8 | 7.739,2 | 8.989,5 | 9.755,8 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế Activities of extraterritorial organizations and bodies | - | - | - | - | - | Go top 4. Foreign direct investment projects licensed from 2015 to 2020 | Số dự án được cấp phép Number of projects | Tổng vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ) Registered capital (Mill. USD) | Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ) Implemented capital (Mill. USD) | TỔNG SỐ - TOTAL | 16 | 397,46 | 565,81 | 2015 | 2 | 1,23 | 15,23 | 2016 | 4 | 24,03 | 6,16 | 2017 | 3 | 59,87 | 396,2 | 2018 | 4 | 17,22 | 62,26 | 2019 | - | - | 15,81 | Sơ bộ - Prel. 2020 | 3 | 295,11 | 70,16 | Go top 5. Self-built houses completed in year of households | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | | Nghìn m2 - Thous. m2 | TỔNG SỐ - TOTAL | 1.135,3 | 1.278,7 | 1.382,0 | 1.486,6 | 1.503,3 | Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng - Under 4 floors | 1.104,1 | 1.261,1 | 1.362,3 | 1.469,4 | 1.488,1 | Nhà kiên cố Permanent | 932,8 | 1.072,5 | 1.160,4 | 1.262,8 | 1.284,8 | Nhà bán kiên cố Semi-permanent | 155,8 | 160,0 | 173,5 | 182,4 | 181,7 | Nhà khung gỗ lâu bền Durable wooden frame | 6,4 | 7,4 | 8,5 | 8,0 | 6,8 | Nhà khác Others | 9,1 | 21,2 | 19,9 | 16,2 | 14,8 | Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - Over 4 floors | 24,1 | 7,9 | 8,9 | 7,4 | 6,1 | Nhà biệt thự - Villa | 7,1 | 9,7 | 10,8 | 9,8 | 9,1 | | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng - Under 4 floors | 97,25 | 98,62 | 98,58 | 98,84 | 98,98 | Nhà kiên cố Permanent | 82,17 | 83,87 | 83,97 | 84,94 | 85,46 | Nhà bán kiên cố Semi-permanent | 13,72 | 12,51 | 12,55 | 12,27 | 12,09 | Nhà khung gỗ lâu bền Durable wooden frame | 0,56 | 0,58 | 0,62 | 0,54 | 0,45 | Nhà khác Others | 0,80 | 1,66 | 1,44 | 1,09 | 0,98 | Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - Over 4 floors | 2,12 | 0,62 | 0,64 | 0,50 | 0,41 | Nhà biệt thự - Villa | 0,63 | 0,76 | 0,78 | 0,66 | 0,61 | Go top |