1. Number of preschools by district 2. Number of preschools teachers by district 3. Number of schools of general education in school year 2020-2021 by district 4. Number of teachers of general education in school year 2020-2021 by district 5. Percentage of graduates of upper secondary education in schoolyear 2019-2020 by district 6. Number of schools and teachers of professional secondary education 7. Number of universities and number of teachers in universities 8. Expenditure on science research and technology development 1. Number of preschools by district Unit: School | Năm học - School year 2019 - 2020 | Năm học - School year 2020 - 2021 | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | TỔNG SỐ - TOTAL | 186 | 173 | 13 | 186 | 170 | 16 | Thành phố Đồng Hới | 25 | 16 | 9 | 25 | 16 | 9 | Thị xã Ba Đồn | 18 | 16 | 2 | 18 | 16 | 2 | Huyện Minh Hóa | 20 | 20 | - | 19 | 19 | - | Huyện Tuyên Hóa | 25 | 25 | - | 25 | 25 | - | Huyện Quảng Trạch | 18 | 18 | - | 18 | 18 | - | Huyện Bố Trạch | 35 | 34 | 1 | 35 | 34 | 1 | Huyện Quảng Ninh | 15 | 15 | - | 15 | 15 | - | Huyện Lệ Thủy | 30 | 29 | 1 | 31 | 27 | 4 | Go top 2. Number of preschools teachers by district Unit: Person | Năm học - School year 2019 - 2020 | Năm học - School year 2020 - 2021 | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | TỔNG SỐ - TOTAL | 4.343 | 4.041 | 302 | 4.486 | 4.160 | 326 | Thành phố Đồng Hới | 647 | 414 | 233 | 671 | 420 | 251 | Thị xã Ba Đồn | 483 | 430 | 53 | 502 | 471 | 31 | Huyện Minh Hóa | 405 | 405 | - | 409 | 409 | - | Huyện Tuyên Hóa | 430 | 430 | - | 424 | 422 | 2 | Huyện Quảng Trạch | 515 | 515 | - | 513 | 513 | - | Huyện Bố Trạch | 786 | 774 | 12 | 827 | 814 | 13 | Huyện Quảng Ninh | 432 | 432 | - | 444 | 444 | - | Huyện Lệ Thủy | 645 | 635 | 4 | 696 | 667 | 29 | Go top 3. Number of schools of general education in school year 2020-2021 by district Unit: School | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Tiểu học Primary | Trung học cơ sở Lower secondary | Trung học phổ thông Upper secondary | Phổ thông cơ sở Primary and Lower secondary | Trung học Lower and Upper secondary | TỔNG SỐ - TOTAL | 389 | 189 | 139 | 26 | 30 | 6 | Thành phố Đồng Hới | 45 | 21 | 16 | 5 | 2 | 1 | Thị xã Ba Đồn | 41 | 21 | 15 | 3 | 1 | - | Huyện Minh Hóa | 33 | 15 | 9 | 1 | 6 | 2 | Huyện Tuyên Hóa | 48 | 24 | 17 | 3 | 3 | 1 | Huyện Quảng Trạch | 43 | 23 | 17 | 2 | 1 | - | Huyện Bố Trạch | 79 | 39 | 28 | 5 | 6 | 1 | Huyện Quảng Ninh | 38 | 18 | 16 | 3 | 1 | - | Huyện Lệ Thủy | 62 | 28 | 20 | 4 | 9 | 1 | Go top 4. Number of teachers of general education in school year 2020-2021 by district Unit: Person | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Tiểu học Primary | Trung học cơ sở Lower secondary | Trung học phổ thông Upper secondary | TỔNG SỐ - TOTAL | 9.399 | 4.562 | 3.061 | 1.776 | Thành phố Đồng Hới | 1.329 | 620 | 404 | 305 | Thị xã Ba Đồn | 1.093 | 517 | 353 | 223 | Huyện Minh Hóa | 708 | 389 | 241 | 78 | Huyện Tuyên Hóa | 991 | 506 | 299 | 186 | Huyện Quảng Trạch | 1.010 | 512 | 346 | 152 | Huyện Bố Trạch | 1.971 | 960 | 657 | 354 | Huyện Quảng Ninh | 835 | 389 | 304 | 142 | Huyện Lệ Thủy | 1.462 | 669 | 457 | 336 | Go top 5. Percentage of graduates of upper secondary education in school year 2019-2020 by district | Số học sinh dự thi (Học sinh) Number of attendances (Pupil) | Tỷ lệ tốt nghiệp (%) Rate of graduates (%) | Tổng số - Total | Trong đó: Nữ Of which: Female | Tổng số - Total | Trong đó: Nữ Of which: Female | TỔNG SỐ - TOTAL | 9.787 | 5.240 | 97,28 | 97,71 | Thành phố Đồng Hới | 1.564 | 829 | 97,51 | 98,19 | Thị xã Ba Đồn | 1.334 | 826 | 99,10 | 99,27 | Huyện Minh Hóa | 440 | 242 | 89,77 | 87,60 | Huyện Tuyên Hóa | 972 | 516 | 95,99 | 98,64 | Huyện Quảng Trạch | 894 | 449 | 97,20 | 99,55 | Huyện Bố Trạch | 2.059 | 1.083 | 96,07 | 94,64 | Huyện Quảng Ninh | 794 | 452 | 98,24 | 99,78 | Huyện Lệ Thủy | 1.730 | 843 | 99,36 | 99,88 | Go top 6. Number of schools and teachers of professional secondary education | Năm học - School year | | 2015-2016 | 2017-2018 | 2018-2019 | 2019-2020 | 2020-2021 | Số trường (Trường) - Number of schools (School) | 4 | 3 | 3 | 3 | - | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | | + Công lập - Public | 4 | 3 | 3 | 3 | | + Ngoài công lập - Non-public | - | - | - | | | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | + Trung ương - Central | 1 | 1 | 1 | 1 | | + Địa phương - Local | 3 | 2 | 2 | 2 | | Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers) | 230 | 118 | 108 | 94 | - | Phân theo giới tính - By sex | | | | | | + Nam - Male | 119 | 27 | 50 | 25 | | + Nữ - Female | 111 | 91 | 58 | 69 | | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | | + Công lập - Public | 230 | 118 | 108 | 94 | | + Ngoài công lập - Non-public | - | - | - | - | | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | + Trung ương - Central | 21 | 21 | 19 | 18 | | + Địa phương - Local | 209 | 97 | 89 | 76 | | Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | | + Trên đại học - Postgraduate | 65 | 65 | 64 | 71 | | + Đại học, cao đẳng - University and College graduate | 110 | 32 | 41 | 23 | | + Trình độ khác - Other degree | 55 | 21 | 3 | - | | Go top 7. Number of universities and number of teachers in universities | Năm học - School year | | 2015-2016 | 2017-2018 | 2018-2019 | 2019-2020 | 2020-2021 | Số trường (Trường) - Number of schools (School) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | 1 | 1 | + Công lập - Public | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | + Ngoài công lập - Non-public | - | - | - | - | - | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | + Trung ương - Central | - | - | - | - | - | + Địa phương - Local | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Số giảng viên (Người) - Number of teachers (Pers) | 197 | 192 | 189 | 181 | 174 | Phân theo giới tính - By sex | | | | | | + Nam - Male | 76 | 74 | 73 | 68 | 64 | + Nữ - Female | 121 | 118 | 116 | 113 | 110 | Phân theo loại hình - By types of ownership | | | | | | + Công lập - Public | 197 | 192 | 189 | 181 | 174 | + Ngoài công lập - Non-public | - | - | - | - | - | Phân theo cấp quản lý - By management level | | | | | | + Trung ương - Central | - | - | - | - | - | + Địa phương - Local | 197 | 192 | 189 | 181 | 181 | Phân theo trình độ chuyên môn By professional qualification | | | | | | + Trên đại học - Postgraduate | 188 | 176 | 176 | 172 | 165 | + Đại học, cao đẳng - University and College graduate | 9 | 16 | 13 | 9 | 9 | + Trình độ khác - Other degree | - | - | - | - | - | Go top 8. Expenditure on science research and technology development ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | - | - | - | 35.838 | 36.885 | Phân theo nguồn cấp kinh phí By funding sources | Ngân sách Nhà nước - State budget | | | | 34.852 | 35.899 | Trung ương - Central | | | | 3.360 | 4.216 | Địa phương - Local | | | | 31.492 | 31.683 | Ngoài Nhà nước - Non-state budget | | | | | | Nguồn khác - others | | | | 986 | 986 | Phân theo khu vực hoạt động By sphere of activities | Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ - Scientific research and Technology Development organizations | | | | 16.915 | 16.915 | Cơ sở giáo dục và đào tạo - Education and training establishments | | | | 1.845 | 10 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp - Administrative bodies and public service units | | | | 16.092 | 16.092 | Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp - Non-government organizations and enterprises | | | | 986 | 3.868 | Go top |