Post date: 14/10/2021

Font size : A- A A+

Education, Training and Science, Technology

EDUCATION, TRAINING AND SCIENCE, TECHNOLOGY
(Quang Binh Statistical yearbook 2020)

1. Number of preschools by district

2. Number of preschools teachers by district

3. Number of schools of general education in school year 2020-2021 by district

4. Number of teachers of general education in school year 2020-2021 by district

5. Percentage of graduates of upper secondary education in schoolyear 2019-2020 by district

6. Number of schools and teachers of professional secondary education

7. Number of universities and number of teachers in universities

8. Expenditure on science research and technology development


1. Number of preschools by district

Unit: School

 

Năm học - School year

2019 - 2020

Năm học - School year

2020 - 2021

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL 186 173 13 186 170 16

Thành phố Đồng Hới

25 16 9 25 16 9

Thị xã Ba Đồn

18 16 2 18 16 2

Huyện Minh Hóa

20 20 - 19 19 -

Huyện Tuyên Hóa

25 25 - 25 25 -

Huyện Quảng Trạch

18 18 - 18 18 -

Huyện Bố Trạch

35 34 1 35 34 1

Huyện Quảng Ninh

15 15 - 15 15 -

Huyện Lệ Thủy

30 29 1 31 27 4

   Go top

2. Number of preschools teachers by district

Unit: Person

 

Năm học - School year

2019 - 2020

Năm học - School year

2020 - 2021

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL 4.343 4.041 302 4.486 4.160 326

Thành phố Đồng Hới

647 414 233 671 420 251

Thị xã Ba Đồn

483 430 53 502 471 31

Huyện Minh Hóa

405 405 - 409 409 -

Huyện Tuyên Hóa

430 430 - 424 422 2

Huyện Quảng Trạch

515 515 - 513 513 -

Huyện Bố Trạch

786 774 12 827 814 13

Huyện Quảng Ninh

432 432 - 444 444 -

Huyện Lệ Thủy

645 635 4 696 667 29

   Go top

3. Number of schools of general education in school year 2020-2021 by district

Unit: School

 

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học
phổ thông

Upper secondary

Phổ thông
cơ sở

Primary and Lower secondary

Trung học

Lower and Upper secondary

TỔNG SỐ - TOTAL 389 189 139 26 30 6

Thành phố Đồng Hới

45 21 16 5  2 1

Thị xã Ba Đồn

41 21 15 3 1 -

Huyện Minh Hóa

33 15 9 1 6 2

Huyện Tuyên Hóa

48 24 17 3 3 1

Huyện Quảng Trạch

43 23 17 2 1 -

Huyện Bố Trạch

79 39 28 5 6 1

Huyện Quảng Ninh

38 18 16 3 1 -

Huyện Lệ Thủy

62 28 20 4 9 1

   Go top

4. Number of teachers of general education in school year 2020-2021 by district

Unit: Person

 

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học
phổ thông

Upper secondary

TỔNG SỐ - TOTAL 9.399 4.562 3.061 1.776

Thành phố Đồng Hới

1.329 620 404 305

Thị xã Ba Đồn

1.093 517 353 223

Huyện Minh Hóa

708 389 241 78

Huyện Tuyên Hóa

991 506 299 186

Huyện Quảng Trạch

1.010 512 346 152

Huyện Bố Trạch

1.971 960 657 354

Huyện Quảng Ninh

835 389 304 142

Huyện Lệ Thủy

1.462 669 457 336

   Go top

5. Percentage of graduates of upper secondary education in school year 2019-2020 by district

 

Số học sinh dự thi (Học sinh)

Number of attendances (Pupil)

Tỷ lệ tốt nghiệp (%)

Rate of graduates (%)

Tổng số - Total

Trong đó: Nữ

Of which: Female

Tổng số - Total

Trong đó: Nữ

Of which: Female

TỔNG SỐ - TOTAL 9.787 5.240 97,28 97,71

Thành phố Đồng Hới

1.564 829 97,51 98,19

Thị xã Ba Đồn

1.334 826 99,10 99,27

Huyện Minh Hóa

440 242 89,77 87,60

Huyện Tuyên Hóa

972 516 95,99 98,64

Huyện Quảng Trạch

894 449 97,20 99,55

Huyện Bố Trạch

2.059 1.083 96,07 94,64

Huyện Quảng Ninh

794 452 98,24 99,78

Huyện Lệ Thủy

1.730 843 99,36 99,88

   Go top

6. Number of schools and teachers of professional secondary education

  Năm học - School year

 

2015-2016

2017-2018 2018-2019 2019-2020 2020-2021

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

4 3 3 3 -

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

4 3 3 3  

+ Ngoài công lập - Non-public

- - -    

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

1 1 1 1  

+ Địa phương - Local

3 2 2 2  

Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers)

230 118 108 94 -

Phân theo giới tính - By sex

         

+ Nam - Male

119 27 50 25  

+ Nữ - Female

111 91 58 69  

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

230 118 108 94  

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - -  

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

21 21 19 18  

+ Địa phương - Local

209 97 89 76  

Phân theo trình độ chuyên môn

By professional qualification

         

+ Trên đại học - Postgraduate

65 65 64 71  

+ Đại học, cao đẳng - University and College graduate

110 32 41 23  

+ Trình độ khác - Other degree

55 21 3 -  

   Go top

7. Number of universities and number of teachers in universities

  Năm học - School year

 

2015-2016 2017-2018 2018-2019 2019-2020 2020-2021

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

1 1 1 1 1

Phân theo loại hình - By types of ownership

      1 1

+ Công lập - Public

1 1 1 1 1

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - - -

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

- - - - -

+ Địa phương - Local

1 1 1 1 1

Số giảng viên (Người) - Number of teachers (Pers)

197 192 189 181 174

Phân theo giới tính - By sex

         

+ Nam - Male

76 74 73 68 64

+ Nữ - Female

121 118 116 113 110

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

197 192 189 181 174

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - - -

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

- - - - -

+ Địa phương - Local

197 192 189 181 181

Phân theo trình độ chuyên môn

By professional qualification

         

+ Trên đại học - Postgraduate

188 176 176 172 165

+ Đại học, cao đẳng - University and College graduate

9 16 13 9 9

+ Trình độ khác - Other degree

- - - - -

   Go top

8. Expenditure on science research and technology development

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

- - - 35.838 36.885

Phân theo nguồn cấp kinh phí

By funding sources

Ngân sách Nhà nước - State budget

      34.852 35.899

Trung ương - Central

      3.360 4.216

Địa phương - Local

      31.492 31.683

Ngoài Nhà nước - Non-state budget

         

Nguồn khác - others

      986 986

Phân theo khu vực hoạt động

By sphere of activities

Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ - Scientific research and Technology Development organizations

      16.915 16.915

Cơ sở giáo dục và đào tạo - Education and training establishments

      1.845 10

Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp - Administrative bodies and public service units

      16.092 16.092

Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp - Non-government organizations and enterprises

      986 3.868

   Go top

More