1. Index of industrial production by industrial activity 2. Some main industrial products 1. Index of industrial production by industrial activity Unit: % | 2016 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 108,4 | 107,3 | 107,4 | 105,6 | Khai khoáng - Mining and quarrying | 104,6 | 106,3 | 108,1 | 104,7 | - Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores | 104,5 | 105,5 | 108,1 | 105,1 | - Khai khoáng khác - Other mining and quarrying | 104,6 | 106,4 | 106,4 | 104,7 | Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing | 108,7 | 107,4 | 107,5 | 105,4 | - Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products | 99,4 | 100,7 | 111,8 | 105,3 | - Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages | 98,0 | 95,9 | 85,6 | 70,9 | - Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel | 121,3 | 113,2 | 108,0 | 103,9 | - Chế biến gỗ và sản xuất từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and of products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | 106,3 | 109,9 | 107,3 | 108,9 | - In, sao chép bản ghi các loại - Printing and reproduction of recorded media | 103,6 | 103,7 | 103,9 | 104,3 | - Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất - Manufacture of chemicals and chemical products | 99,0 | 103,3 | 104,0 | 99,9 | - Sản xuất thuốc hóa dược và dược liệu - Manufacture of pharmaceuticals, mediccinal chemical and botanical products | 105,0 | 102,9 | 100,0 | 102,4 | - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products | 104,6 | 108,6 | 108,8 | 107,1 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 105,8 | 106,0 | 105,2 | 107,8 | - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 104,1 | 106,0 | 105,2 | 107,8 | Cung cấp nước; HĐ quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activity | 103,6 | 105,8 | 106,2 | 106,1 | - Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Water collection, treatment and supply | 104,6 | 105,3 | 106,9 | 107,3 | - HĐ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu - Waste collection, treatment and disposal activity; materials recovery | 101,9 | 106,9 | 104,3 | 103,2 | Go top 2. Some main industrial products | ĐVT | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | Quặng titan - Tital ore | Tấn - Ton | 24.429 | 29.742 | 31.383 | 33.927 | 35.450 | Đá xây dựng - Exploited stones | M3 | 2.952.425 | 2.810.811 | 2.965.302 | 3.228.031 | 3.390.485 | Cát tự nhiên - Sand | M3 | 1.635.690 | 1.592.870 | 1.610.293 | 1.665.043 | 1.731.645 | Cao lanh - Kaolin | Tấn - Ton | 36.548 | 59.814 | 63.542 | 68.292 | 62.398 | Muối biển - See salt | Tấn - Ton | 8.254 | 6.719 | 7.134 | 7.591 | 8.031 | Tôm đông lạnh - Frozen shrimp | Tấn - Ton | 207 | 187 | 210 | 237 | 262 | Mực đông lạnh - Frozen cuttlefish | Tấn - Ton | 1.109 | 820 | 915 | 971 | 1.032 | Nước mắm - Fish sauce | 1000 lít Thous. litres | 3.954 | 3.807 | 3.860 | 3.965 | 4.100 | Gạo xay xát - Miling rice | Tấn - Ton | 295.347 | 279.166 | 280.297 | 280.774 | 285.266 | Tinh bột sắn - Cassava | Tấn - Ton | 17.100 | 21.355 | 12.973 | 14.850 | 13.854 | Bia hơi - Keg beer | 1000 lít Thous. litres | 942 | 682 | 746 | 1.100 | 1.485 | Bia đóng chai - Bottled beer | 1000 lít Thous. litres | 20.000 | 19.162 | 11.966 | 3.964 | 3.510 | Nước khoáng - Mineral water | 1000 lít Thous. litres | 10.531 | 10.509 | 10.231 | 10.395 | 10.560 | Nước tinh khiết - Pure water | 1000 lít Thous. litres | 27.348 | 26.027 | 26.194 | 26.508 | 27.100 | Áo sơ mi - Shirt | 1000 cái Thous. pcs | 9.653 | 12.283 | 13.731 | 14.693 | 13.027 | Gỗ cưa hoặc xẻ - Saw wood | M3 | 387.288 | 381.325 | 385.714 | 389.841 | 394.012 | Võ bào, dăm gỗ - Slab | Tấn - Ton | 290.753 | 321.285 | 360.672 | 389.538 | 342.665 | Sản phẩm in (quy khổ 13cm x 19cm) - Printed paper product | Triệu trang Mill. pages | 2.269 | 2.764 | 2.855 | 2.972 | 3.079 | Phân khoáng hoặc phân hóa học NPK - Microbiologic fertilizer | Tấn - Ton | 31.161 | 34.370 | 35.512 | 36.544 | 37.287 | Các hợp chất từ cao su - Synthetic rubber | Tấn - Ton | 1.658 | 1.368 | 765 | 711 | 485 | Gạch xây dựng bằng đất sét nung - Brick | 1000 viên Thous. pcs | 216.820 | 237.945 | 250.401 | 273.047 | 323.619 | Ngói lợp bằng đất sét nung - Tile | 1000 viên Thous. pcs | 5.623 | 2.637 | 2.541 | 2.379 | 2.189 | Clanhke xi măng - Clanke cement | Tấn - Ton | 2.705.759 | 3.015.824 | 3.067.000 | 3.354.092 | 3.604.835 | Xi măng Porland đen - Cement Portland | Tấn - Ton | 1.569.685 | 1.451.678 | 1.500.000 | 1.618.109 | 1.718.717 | Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình - Aluminium frame | Tấn - Ton | - | 229 | 300 | 239 | 258 | Điện thương phẩm - Trade electricity | Triệu kwh Mill. Kwh | 823 | 917 | 980 | 1.006 | 1.061 | Nước đá - Frozen water | Tấn - Ton | 78.868 | 88.634 | 88.727 | 89.171 | 90.954 | Nước máy - Running water | 1000 M3 | 7.447 | 7.936 | 8.353 | 8.933 | 9.587 | Go top |