Post date: 14/10/2021

Font size : A- A A+

Agriculture, Forestry and Fishery

AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY
(Quang Binh Statistical yearbook 2020)

1. Number of farms by district

2. Planted area of some annual crops by district

3. Planted area of some perennial crops

4. Livestock as of annual 1st October

5. Area of concentrated planted forest by district

6. Area of aquaculture by district

7. The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group, exploitation scope and means of catching


1. Number of farms by district

Unit: Farm

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
TỔNG SỐ - TOTAL

651

725

635

600

293

Thành phố Đồng Hới

10

15

27

25

19

Thị xã Ba Đồn

13

26

22

20

7

Huyện Minh Hóa

-

-

-

-

-

Huyện Tuyên Hóa

4

12

12

21

11

Huyện Quảng Trạch

22

30

27

29

5

Huyện Bố Trạch

485

487

450

334

125

Huyện Quảng Ninh

29

24

25

27

26

Huyện Lệ Thủy

88

131

135

144

100

   Go top

2. Planted area of some annual crops by district

Unit: Ha

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 85.513 87.484 85.736 83.247 84.172

Thành phố Đồng Hới

2.391 2.346 2.226 1.886 1.997

Thị xã Ba Đồn

7.108 7.349 7.261 7.232 7.284

Huyện Minh Hóa

4.026 4.638 3.980 4.210 4.219

Huyện Tuyên Hóa

7.819 7.287 7.241 7.099 7.068

Huyện Quảng Trạch

10.118 10.667 10.594 10.072 10.425

Huyện Bố Trạch

18.093 19.010 18.392 17.002 17.727

Huyện Quảng Ninh

11.598 11.451 11.156 10.998 10.986

Huyện Lệ Thủy

24.360 24.736 24.886 24.748 24.466

   Go top

3. Planted area of some perennial crops

Unit: Ha

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
Diện tích gieo trồng - Planted area 24.015,4 19.291,8 19.521,9 18.888,6 17.864,5

Cây ăn quả - Fruit crops

3.542,0 3.422,8 3.840,4 4.069,0 4.404,6

Trong đó - Of which:

Nho - Grape

- - - -  

Xoài - Mango

154,7 90,4 109,2 125,4 199

Cam - Orange

243,7 223,4 276,0 303,6 296,6

Táo - Apple

6,5 5,1 5,6 13,1 10,6

Nhãn - Longan

103,3 134,9 144,7 153,6 158

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

116,1 104,9 114,4 123,3 125,4

Cây công nghiệp lâu năm - Perennial industrial crops

         

Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree

33,9 32,5 33.8 53,8 48

Điều - Cashewnut

- - - - -

Hồ tiêu - Pepper

933,6 1.187,5 1.197,7 1.43,2 1.141,5

Cao su - Rubber

18.526,9 14.152,2 13.880,7 13.133,9 12.182,8

Cà phê - Coffee

- - - - -

Chè hái lá - Tea

448,8 199,0 166,5 186,5 180,9

   Go top

4. Livestock as of annual 1st October

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
Số lượng (Con) - Quantity (Head)

Trâu - Buffaloes

35.645 38.035 34.971 32.366 33.694

Bò - Cattle

96.092 107.480 104.696 100.694 104.592

Lợn - Pig

367.719 330.549 332.223 231.362 237.230

Dê - Goat

8.194 10.153 12.060 11.684 11.531

Gia cầm (Nghìn con) - Poultry (Thous. heads)

2.876,8 3.559,4 3.878,4 3.975,1 4.978,0

Trong đó - Of which:

Gà - Chicken

2.157,3 2.778,8 3.087,8 3.299,8 4.023,0

Vịt, ngan, ngỗng - Duck, swan, goose

683,8 780,5 790,5 675,2 955,0
Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)

Thịt trâu hơi xuất chuồng - Living weight of buffaloes

1.847,7 2.067,4 2.407,7 1.918,9 1.783,9

Thịt bò hơi xuất chuồng - Living weight of cattle

6.147,5 6.074,5 7.167,9 6.654,3 8.267,1

Thị lợn hơi xuất chuồng - Living weight of pig

49.399,4 52.732,7 57.239,9 41.411,0 37.301,1

Thịt gia cầm hơi giết bán - Living weight of livestock

9.250,8 14.613,4 15.378,9 22.603,6 22.726,1

Trong đó: Thịt gà - Of which: Chicken

6.208,5 10.949,5 11.562,6 15.954,6 16.648,0

Trứng (Nghìn quả) - Eggs (Thous. pieces)

61.550,5 70.185,0 76.372,4 106.891,2 115.183,8

Mật ong (Nghìn lít) - Honey (Thous. litre)

57,7 85,7 89,1 87,7 107,9

Kén tằm (Tấn) - Silkworm (Ton)

4,3 4,0 - - -

   Go top

5. Area of concentrated planted forest by district

  2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

6.539 6.970 12.219 8.887 8.662

Thành phố Đồng Hới

90 180 86 123 128

Thị xã Ba Đồn

50 746 253 446 346

Huyện Minh Hóa

225 1.283 2.946 898 642

Huyện Tuyên Hóa

500 1.295 1.779 1.693 1.226

Huyện Quảng Trạch

1.205 249 546 832 1.274

Huyện Bố Trạch

1.251 521 3.055 1.795 1.825

Huyện Quảng Ninh

1.554 919 675 898 872

Huyện Lệ Thủy

1.664 1.777 2.879 2.202 2.349
 

Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

96,5 101,9 175,3 72,7 97,5

Thành phố Đồng Hới

6,2 26,3 47,8 143,0 104,1

Thị xã Ba Đồn

23,3 1.147,7 33,9 176,3 77,6

Huyện Minh Hóa

37,5 369,7 229,6 30,5 71,5

Huyện Tuyên Hóa

62,5 262,1 137,4 95,2 72,4

Huyện Quảng Trạch

118,0 28,2 219,3 152,4 153,1

Huyện Bố Trạch

147,2 40,1 586,4 58,8 101,7

Huyện Quảng Ninh

156,7 72,7 73,4 133,0 97,1

Huyện Lệ Thủy

198,1 98,6 162,0 76,5 106,7

   Go top

6. Area of aquaculture by district

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020
 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

5.148,5 5.920,5 6.480,8 6.770,8 6.949,7

Thành phố Đồng Hới

377,1 386,1 386,1 374,5 355,5

Thị xã Ba Đồn

480,2 477,8 472,2 471,8 468

Huyện Minh Hóa

38,0 41,0 34,3 34,3 34,5

Huyện Tuyên Hóa

64,4 71,6 74,9 76,1 79,1

Huyện Quảng Trạch

238,9 244,4 266,9 265,8 248,6

Huyện Bố Trạch

1.064,7 1.736,7 1.718,7 1.868,9 2.022,6

Huyện Quảng Ninh

1.145,7 790,3 1.284,7 1.309,1 1.311,8

Huyện Lệ Thủy

1.736,5 2.172,6 2.243,0 2.370,3 2.429,6
 

Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - %

Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

103,6 104,3 109,5 10,5 102,6

Thành phố Đồng Hới

100,3 101,6 100,0 97,0 91,9

Thị xã Ba Đồn

99,9 99,1 98,8 99,9 99,2

Huyện Minh Hóa

104,1 102,5 83,7 100,0 100,6

Huyện Tuyên Hóa

97,2 102,6 104,6 101,5 103,9

Huyện Quảng Trạch

97,9 102,7 109,2 99,6 93,5

Huyện Bố Trạch

103,8 121,5 99,0 108,7 108,2

Huyện Quảng Ninh

102,3 79,4 162,6 101,9 100,2

Huyện Lệ Thủy

107,4 106,5 103,2 105,7 102,5

   Go top

7. The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group, exploitation scope and means of catching

 

2015 2017 2018 2019 Sơ bộ - Prel. 2020

SỐ LƯỢNG (Chiếc) - NUMBER BOATS (Piece)

4.012 5.443 5.586 5.491 5.562

Phân theo nhóm công suất - By capacity group

         

Dưới 20 CV - Under 20 CV

2.236 3.100 3.138 3.067 3.143

Từ 20 CV đến 50 CV - From 20 CV to under 50 CV

392 829 918 897 936

Từ 50 CV đến dưới 90 CV - From 50 CV to under 90 CV

217 205 181 138 142

Từ 90 CV trở lên - From 90 CV and over

1.167 1.309 1.349 1.389 1.341

Phân theo nhóm nghề đánh bắt - By industry group of catching

         

Nghề lưới kéo - Drift-net

564 196 215 261 152

Nghề lưới rê - Drag-net

1.034 2.699 2.365 2.574 2.252

Nghề lưới vây - Tunny-net

319 212 219 229 222

Nghề câu - Hook

1.113 1.174 1.452 1.462 1.559

Nghề cá ngừ đại dương - Ocean tuna fishing

- - - - -

Nghề khác - Others

982 1.162 1.335 965 1377

CÔNG SUẤT (CV) - MOTOR BOATS (CV)

501.469 697.639 744.585 783.088 762.063

Phân theo nhóm công suất - By capacity group

         

Dưới 20 CV - Under 20 CV

28.022 36.632 37.091 34.907 35.626

Từ 20 CV đến 50 CV - From 20 CV to under 50 CV

11.113 23.427 24.827 23.415 24.744

Từ 50 CV đến dưới 90 CV - From 50 CV to under 90 CV

14.072 13.097 11.626 8.828 9.071

Từ 90 CV trở lên - From 90 CV and over

448.262 624.483 671.041 715.938 692.622

   Go top

More