1. Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of enterprise 2. Number of acting enterprises as of annual 31 December by district 3. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by type of enterprise 4. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by kinds of economic activity 5. Annual average cappital of enterprises by types of enterprise 6. Net turnover from business of enterprises by types of enterprise 7. Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise 8. Number of cooperatives by district 9. Number of the non-farm individual business establishments by district 1. Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of enterprise | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Doanh nghiệp - Enterprise | TỔNG SỐ - TOTAL | 2.634 | 2.847 | 3.286 | 3.390 | 3.685 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 20 | 20 | 19 | 19 | 17 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 10 | 8 | 6 | 6 | 5 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 10 | 12 | 13 | 13 | 12 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 2.622 | 2.825 | 3.261 | 3.365 | 3.663 | - Tư nhân - Private | 339 | 335 | 311 | 261 | 223 | - Công ty hợp danh - Collective name | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | - Công ty TNHH - Limited Co | 2.081 | 2.275 | 2.719 | 2.869 | 3.177 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 3 | 4 | 2 | 2 | 3 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 198 | 209 | 227 | 229 | 255 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 1 | 2 | 6 | 6 | 5 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 1 | - | - | 1 | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 0,76 | 0,70 | 0,58 | 0,56 | 0,46 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 0,38 | 0,28 | 0,18 | 0,18 | 0,14 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 0,38 | 0,42 | 0,40 | 0,38 | 0,32 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 99,20 | 99,22 | 99,24 | 99,26 | 99,40 | - Tư nhân - Private | 12,82 | 11,76 | 9,46 | 7,70 | 6,05 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,04 | 0,07 | 0,06 | 0,12 | 0,14 | - Công ty TNHH - Limited Co | 78,74 | 79,91 | 82,75 | 84,63 | 86,21 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 0,11 | 0,14 | 0,06 | 0,06 | 0,08 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 7,49 | 7,34 | 6,91 | 6,75 | 6,92 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 0,04 | 0,08 | 0,18 | 0,18 | 0,14 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 0,04 | 0,04 | 0,18 | 0,18 | 0,11 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 0,04 | - | - | 0,03 | Go top 2. Number of acting enterprises as of annual 31 December by district | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 2.643 | 2.847 | 3.286 | 3.390 | 3.685 | Thành phố Đồng Hới | 1.551 | 1.658 | 1.792 | 1.813 | 1.960 | Thị xã Ba Đồn | 270 | 306 | 324 | 333 | 386 | Huyện Minh Hóa | 56 | 41 | 73 | 96 | 101 | Huyện Tuyên Hóa | 77 | 96 | 135 | 143 | 152 | Huyện Quảng Trạch | 135 | 137 | 176 | 191 | 180 | Huyện Bố Trạch | 293 | 305 | 367 | 376 | 428 | Huyện Quảng Ninh | 88 | 103 | 166 | 189 | 201 | Huyện Lệ Thủy | 173 | 201 | 224 | 249 | 277 | Go top 3. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by type of enterprise | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Người - Person | TỔNG SỐ - TOTAL | 40.343 | 42.286 | 43.443 | 43.921 | 45.393 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 5.199 | 4.464 | 4.199 | 3.734 | 3.341 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 4.335 | 2.902 | 1.480 | 1.292 | 1.120 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 864 | 1.562 | 2.719 | 2.442 | 2.221 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 35.104 | 37.779 | 38.146 | 39.143 | 40.976 | - Tư nhân - Private | 2.106 | 2.139 | 1.695 | 1.356 | 1.162 | - Công ty hợp danh - Collective name | 4 | 13 | 13 | 24 | 49 | - Công ty TNHH - Limited Co | 24.676 | 27.533 | 28.919 | 30.539 | 32.575 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 803 | 873 | 156 | 147 | 166 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 7.515 | 7.221 | 7.363 | 7.077 | 7.024 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 40 | 43 | 1.098 | 1.044 | 1.075 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 40 | 40 | 1.098 | 1.044 | 996 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 3 | - | - | 79 | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 12,89 | 10,55 | 9,66 | 8,50 | 7,36 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 10,75 | 6,86 | 3,40 | 2,94 | 2,47 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 2,14 | 3,69 | 6,26 | 5,56 | 4,89 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 87,01 | 89,35 | 87,81 | 89,12 | 90,27 | - Tư nhân - Private | 5,22 | 5,06 | 3,90 | 3,09 | 2,56 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,01 | 0,03 | 0,03 | 0,05 | 0,11 | - Công ty TNHH - Limited Co | 61,16 | 65,11 | 66,57 | 69,53 | 71,76 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 1,99 | 2,07 | 0,36 | 0,34 | 0,37 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 18,63 | 17,08 | 16,95 | 16,11 | 15,47 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 0,10 | 0,10 | 2,53 | 2,38 | 2,37 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 0,10 | 0,09 | 2,53 | 2,38 | 2,20 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 0,01 | - | | 0.17 | Go top 4. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by kinds of economic activity Đơn vị tính: Người - Unit: Person | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 40.343 | 42.286 | 43.443 | 43.921 | 45.392 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture, forestry and fishing | 2.090 | 1.949 | 1.660 | 1.517 | 1.636 | Khai khoáng Mining and quarrying | 945 | 1.020 | 1.073 | 1.055 | 915 | Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing | 8.988 | 9.290 | 9.889 | 9.915 | 9.733 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 32 | 28 | 30 | 33 | 52 | Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply, sewerage, waste management and remediation activities | 544 | 535 | 645 | 645 | 541 | Xây dựng Construction | 11.138 | 11.604 | 11.123 | 11.219 | 11.963 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles | 8.865 | 9.732 | 10.244 | 10.755 | 10.694 | Vận tải, kho bãi Transportation and storage | 2.219 | 2.474 | 2.419 | 2.225 | 2.333 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 2.106 | 2.128 | 2.307 | 2.309 | 2.464 | Thông tin và truyền thông Information and communication | 12 | 44 | 35 | 15 | 31 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Financial, banking and Insurance activities | 127 | 203 | 206 | 149 | 219 | Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities | 17 | 33 | 37 | 62 | 122 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ Professional, scientific and technical activities | 2.174 | 1.883 | 2.170 | 2.372 | 2.626 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities | 396 | 728 | 838 | 862 | 1.194 | Hoạt động của ĐCS; QLNN, ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security | - | - | - | - | - | Giáo dục và đào tạo Education and training | 146 | 107 | 201 | 211 | 279 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội Human health and social work activities | 172 | 168 | 150 | 161 | 219 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arts, entertainment and recreation | 342 | 299 | 310 | 302 | 199 | Hoạt động dịch vụ khác Other service activities | 48 | 61 | 106 | 114 | 172 | Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods and services producing activities of households for own use | - | - | - | - | - | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế Activities of extraterritorial organizations and bodies | - | - | - | - | - | Go top 5. Annual average cappital of enterprises by types of enterprise | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Tỷ đồng - Bill. dongs | TỔNG SỐ - TOTAL | 46.241,9 | 50.557,5 | 62.412,3 | 74.895,1 | 89.152,22 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 3.971.7 | 4.011,9 | 3.880,4 | 4.050,9 | 4.124,5 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 3.543.8 | 1.999,3 | 1.531,1 | 1.773,4 | 1.980,1 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 427.9 | 2.012,6 | 2.349,3 | 2.277,5 | 2.144,4 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 41.640,6 | 45.912,7 | 51.620,4 | 64.111,4 | 77.946,5 | - Tư nhân - Private | 1.582,6 | 1.119,4 | 1.194,8 | 1.068,3 | 976,1 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,2 | 0,6 | 1,2 | 3,1 | 8,5 | - Công ty TNHH - Limited Co | 27.860,5 | 30.046,5 | 34.848,2 | 44.138,6 | 53.740,9 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 1.222,3 | 1.237,9 | 52,6 | 55,4 | 71,4 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 10.975,0 | 13.508,3 | 15.523,6 | 18.846,0 | 23.149,6 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 629,6 | 633,1 | 6.911,5 | 6.732,8 | 7.081,2 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 629,6 | 632,8 | 6.911,5 | 6.732,8 | 7.061,9 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 0,3 | - | - | 19,3 | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 8,59 | 7,93 | 6,22 | 5,41 | 4,63 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 7,66 | 3,95 | 2,45 | 2,37 | 2,22 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 0,93 | 3,98 | 3,77 | 3,04 | 2,41 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 90,05 | 90,82 | 82,71 | 85,60 | 87,43 | - Tư nhân - Private | 3,42 | 2,22 | 1,92 | 1,43 | 1,09 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,01 | - Công ty TNHH - Limited Co | 60,25 | 59,43 | 55,84 | 58,94 | 60,28 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 2,64 | 2,45 | 0,08 | 0,07 | 0,08 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 23,74 | 26,72 | 24,87 | 25,16 | 25,97 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 1,36 | 1,25 | 11,07 | 8,99 | 7,94 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 1,36 | 1,25 | 11,07 | 8,99 | 7,92 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | 0,00 | - | - | 0,02 | Go top 6. Net turnover from business of enterprises by types of enterprise | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Tỷ đồng - Bill. dongs | TỔNG SỐ - TOTAL | 36.415,3 | 37.715,6 | 43.719,4 | 59.874,1 | 61.705,4 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 2.144,2 | 1.863,4 | 1.954,6 | 2.299,9 | 2.066,6 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 1.843,2 | 1.470,6 | 1.504,2 | 1.817,9 | 1.572,7 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 301,0 | 392,8 | 450,4 | 482,0 | 493,9 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 34.219,3 | 35.823,6 | 37.658,3 | 51.828,6 | 53.072,6 | - Tư nhân - Private | 1.516,5 | 1.427,5 | 1.119,9 | 1.067,4 | 694,9 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,0 | 1,1 | 1,2 | 3,4 | 12,2 | - Công ty TNHH - Limited Co | 26.542,0 | 26.812,5 | 29.271,3 | 40.076,6 | 42.287,2 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 370,2 | 548,0 | 40,1 | 38,0 | 43,9 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 5.790,6 | 7.034,5 | 7.225,8 | 10.643,2 | 10.043,4 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 51,8 | 28,6 | 4.106,5 | 5.745,6 | 6.566,2 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 51,8 | 28,6 | 4.106,5 | 5.745,6 | 6.525,0 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | - | - | - | 41,2 | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 5,89 | 4,94 | 4,47 | 3,84 | 3,35 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 5,06 | 3,90 | 3,44 | 3,04 | 2,55 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 0,83 | 1,04 | 1,03 | 0,08 | 0,08 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 93,97 | 94,98 | 86,14 | 86,56 | 86,01 | - Tư nhân - Private | 4,16 | 3,79 | 2,56 | 1,78 | 1,13 | - Công ty hợp danh - Collective name | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,01 | 0,02 | - Công ty TNHH - Limited Co | 72,89 | 71,09 | 66,96 | 66,93 | 68,53 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 1,02 | 1,45 | 0,09 | 0,06 | 0,07 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 15,90 | 18,65 | 16,53 | 17,78 | 16,26 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 0,14 | 0,08 | 9,39 | 9,60 | 10,64 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 0,14 | 0,08 | 9,39 | 9,60 | 10,57 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | - | - | - | 0,07 | Go top 7. Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise Unit: Bill. dongs | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 2.278,1 | 2.400,7 | 2.687,8 | 2.881,0 | 3.203,8 | Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise | 270,6 | 280,6 | 255,3 | 303,7 | 164,9 | - DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned | 270,6 | 150,4 | 102,3 | 109,3 | 66,8 | - DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned | 62,7 | 130,2 | 188,2 | 194,4 | 98,1 | Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise | 2.002,8 | 2.115,5 | 2.283,9 | 2.425,5 | 2.824,9 | - Tư nhân - Private | 92,4 | 83,9 | 71,4 | 65,9 | 56,3 | - Công ty hợp danh - Collective name | - | 0,6 | 0,5 | 1,9 | 4,0 | - Công ty TNHH - Limited Co | 1.432,8 | 1.533,9 | 1.708,2 | 1.885,1 | 2.232,0 | - Công ty cổ phần có vốn Nhà nước - Joint stock Co, having capital of State | 37,0 | 39,6 | 5,6 | 4,3 | 11,7 | - Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co, without capital of State | 440,6 | 457,5 | 498,2 | 498,2 | 520,9 | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Foreign investment enterprise | 2,7 | 4,6 | 148,6 | 151,8 | 214,0 | - DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital | 2,7 | 4,6 | 148,6 | 151,8 | 208,3 | - DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture | - | - | - | - | 5,7 | Go top 8. Number of cooperatives by district | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | TỔNG SỐ - TOTAL | 197 | 204 | 210 | 208 | 226 | Thành phố Đồng Hới | 22 | 23 | 23 | 23 | 25 | Thị xã Ba Đồn | 18 | 17 | 13 | 14 | 17 | Huyện Minh Hóa | 1 | 1 | 1 | | 1 | Huyện Tuyên Hóa | 5 | 12 | 15 | 12 | 12 | Huyện Quảng Trạch | 8 | 6 | 8 | 10 | 14 | Huyện Bố Trạch | 19 | 19 | 19 | 26 | 25 | Huyện Quảng Ninh | 45 | 44 | 45 | 48 | 50 | Huyện Lệ Thủy | 79 | 82 | 86 | 74 | 82 | Go top 9. Number of the non-farm individual business establishments by district | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 66.245 | 70.334 | 72.410 | 73.104 | 70.847 | Thành phố Đồng Hới | 12.208 | 12.756 | 13.824 | 13.972 | 13.430 | Thị xã Ba Đồn | 11.116 | 11.871 | 11.739 | 11.828 | 11.566 | Huyện Minh Hóa | 2.285 | 2.384 | 2.473 | 2.585 | 2.496 | Huyện Tuyên Hóa | 4.689 | 4.690 | 4.807 | 4.748 | 4.819 | Huyện Quảng Trạch | 7.750 | 9.140 | 8.968 | 8.965 | 9.246 | Huyện Bố Trạch | 13.088 | 13.385 | 14.235 | 15.316 | 13.568 | Huyện Quảng Ninh | 5.575 | 6.167 | 6.232 | 6.020 | 5.836 | Huyện Lệ Thủy | 9.534 | 9.941 | 9.687 | 9.670 | 9.886 | Go top |