Post date: 14/10/2021

Font size : A- A A+

Enterprise, Cooperative and Individual establishment

ENTERPRISE, COOPERATIVE AND INDIVIDUAL BUSINESS ESTABLISHMENT
(Quang Binh Statistical yearbook 2020)

1. Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of enterprise

2. Number of acting enterprises as of annual 31 December by district

3. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by type of enterprise

4. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by kinds of economic activity

5. Annual average cappital of enterprises by types of enterprise

6. Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

7. Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise

8. Number of cooperatives by district

9. Number of the non-farm individual business establishments by district


1. Number of acting enterprises as of annual 31 December by types of enterprise

  2015 2016 2017 2018 2019

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

2.634 2.847 3.286 3.390 3.685

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

20 20 19 19 17

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

10 8 6 6 5

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

10 12 13 13 12

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

2.622 2.825 3.261 3.365 3.663

- Tư nhân - Private

339 335 311 261 223

- Công ty hợp danh - Collective name

1 2 2 4 4

- Công ty TNHH - Limited Co

2.081 2.275 2.719 2.869 3.177

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

3 4 2 2 3

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

198 209 227 229 255

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

1 2 6 6 5

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

1 1 6 6 4

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 1 - - 1

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

0,76 0,70 0,58 0,56 0,46

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

0,38 0,28 0,18 0,18 0,14

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

0,38 0,42 0,40 0,38 0,32

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

99,20 99,22 99,24 99,26 99,40

- Tư nhân - Private

12,82 11,76 9,46 7,70 6,05

- Công ty hợp danh - Collective name

0,04 0,07 0,06 0,12 0,14

- Công ty TNHH - Limited Co

78,74 79,91 82,75 84,63 86,21

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

0,11 0,14 0,06 0,06 0,08

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

7,49 7,34 6,91 6,75 6,92

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

0,04 0,08 0,18 0,18 0,14

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

0,04 0,04 0,18 0,18 0,11

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 0,04 - - 0,03

   Go top

2. Number of acting enterprises as of annual 31 December by district

Unit: Enterprise

  2015 2016 2017 2018 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

2.643 2.847 3.286 3.390 3.685

Thành phố Đồng Hới

1.551 1.658 1.792 1.813 1.960

Thị xã Ba Đồn

270 306 324 333 386

Huyện Minh Hóa

56 41 73 96 101

Huyện Tuyên Hóa

77 96 135 143 152

Huyện Quảng Trạch

135 137 176 191 180

Huyện Bố Trạch

293 305 367 376 428

Huyện Quảng Ninh

88 103 166 189 201

Huyện Lệ Thủy

173 201 224 249 277

   Go top

3. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by type of enterprise

  2015 2016 2017 2018 2019

Người - Person

TỔNG SỐ - TOTAL

40.343 42.286 43.443 43.921 45.393

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

5.199 4.464 4.199 3.734 3.341

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

4.335 2.902 1.480 1.292 1.120

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

864 1.562 2.719 2.442 2.221

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

35.104 37.779 38.146 39.143 40.976

- Tư nhân - Private

2.106 2.139 1.695 1.356 1.162

- Công ty hợp danh - Collective name

4 13 13 24 49

- Công ty TNHH - Limited Co

24.676 27.533 28.919 30.539 32.575

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

803 873 156 147 166

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

7.515 7.221 7.363 7.077 7.024

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

40 43 1.098 1.044 1.075

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

40 40 1.098 1.044 996

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 3 - - 79

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

12,89 10,55 9,66 8,50 7,36

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

10,75 6,86 3,40 2,94 2,47

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

2,14 3,69 6,26 5,56 4,89

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

87,01 89,35 87,81 89,12 90,27

- Tư nhân - Private

5,22 5,06 3,90 3,09 2,56

- Công ty hợp danh - Collective name

0,01 0,03 0,03 0,05 0,11

- Công ty TNHH - Limited Co

61,16 65,11 66,57 69,53 71,76

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

1,99 2,07 0,36 0,34 0,37

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

18,63 17,08 16,95 16,11 15,47

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

0,10 0,10 2,53 2,38 2,37

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

0,10 0,09 2,53 2,38 2,20

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 0,01 -   0.17

   Go top

4. Number of employees in enterprises as of annual 31 December by kinds of economic activity

Đơn vị tính: Người -  Unit: Person

  2015 2016 2017 2018 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

40.343 42.286 43.443 43.921 45.392

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản

Agriculture, forestry and fishing

2.090 1.949 1.660 1.517 1.636

Khai khoáng

Mining and quarrying

945 1.020 1.073 1.055 915

Công nghiệp chế biến, chế tạo

Manufacturing

8.988 9.290 9.889 9.915 9.733

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

Electricity, gas, steam and air conditioning supply

32 28 30 33 52

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

544 535 645 645 541

Xây dựng

Construction

11.138 11.604 11.123 11.219 11.963

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

8.865 9.732 10.244 10.755 10.694

Vận tải, kho bãi

Transportation and storage

2.219 2.474 2.419 2.225 2.333

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

Accommodation and food service activities

2.106 2.128 2.307 2.309 2.464

Thông tin và truyền thông

Information and communication

12 44 35 15 31

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

Financial, banking and Insurance activities

127 203 206 149 219

Hoạt động kinh doanh bất động sản

Real estate activities

17 33 37 62 122

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

Professional, scientific and technical activities

2.174 1.883 2.170 2.372 2.626

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative and support service activities

396 728 838 862 1.194

Hoạt động của ĐCS; QLNN, ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc

Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

- - - - -

Giáo dục và đào tạo

Education and training

146 107 201 211 279

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội

Human health and social work activities

172 168 150 161 219

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí

Arts, entertainment and recreation

342 299 310 302 199

Hoạt động dịch vụ khác

Other service activities

48 61 106 114 172

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

Activities of households as employers; undifferentiated goods and services producing activities of households for own use

- - - - -

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Activities of extraterritorial organizations and bodies

- - - - -

   Go top

5. Annual average cappital of enterprises by types of enterprise

  2015 2016 2017 2018 2019

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

46.241,9 50.557,5 62.412,3 74.895,1 89.152,22

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

3.971.7 4.011,9 3.880,4 4.050,9 4.124,5

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

3.543.8 1.999,3 1.531,1 1.773,4 1.980,1

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

427.9 2.012,6 2.349,3 2.277,5 2.144,4

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

41.640,6 45.912,7 51.620,4 64.111,4 77.946,5

- Tư nhân - Private

1.582,6 1.119,4 1.194,8 1.068,3 976,1

- Công ty hợp danh - Collective name

0,2 0,6 1,2 3,1 8,5

- Công ty TNHH - Limited Co

27.860,5 30.046,5 34.848,2 44.138,6 53.740,9

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

1.222,3 1.237,9 52,6 55,4 71,4

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

10.975,0 13.508,3 15.523,6 18.846,0 23.149,6

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

629,6 633,1 6.911,5 6.732,8 7.081,2

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

629,6 632,8 6.911,5 6.732,8 7.061,9

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 0,3 - - 19,3

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

8,59 7,93 6,22 5,41 4,63

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

7,66 3,95 2,45 2,37 2,22

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

0,93 3,98 3,77 3,04 2,41

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

90,05 90,82 82,71 85,60 87,43

- Tư nhân - Private

3,42 2,22 1,92 1,43 1,09

- Công ty hợp danh - Collective name

0,00 0,00 0,00 0,00 0,01

- Công ty TNHH - Limited Co

60,25 59,43 55,84 58,94 60,28

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

2,64 2,45 0,08 0,07 0,08

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

23,74 26,72 24,87 25,16 25,97

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

1,36 1,25 11,07 8,99 7,94

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

1,36 1,25 11,07 8,99 7,92

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- 0,00 - - 0,02

   Go top

6. Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

  2015 2016 2017 2018 2019

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

36.415,3 37.715,6 43.719,4 59.874,1 61.705,4

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

2.144,2 1.863,4 1.954,6 2.299,9 2.066,6

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

1.843,2 1.470,6 1.504,2 1.817,9 1.572,7

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

301,0 392,8 450,4 482,0 493,9

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

34.219,3 35.823,6 37.658,3 51.828,6 53.072,6

- Tư nhân - Private

1.516,5 1.427,5 1.119,9 1.067,4 694,9

- Công ty hợp danh - Collective name

0,0 1,1 1,2 3,4 12,2

- Công ty TNHH - Limited Co

26.542,0 26.812,5 29.271,3 40.076,6 42.287,2

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

370,2 548,0 40,1 38,0 43,9

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

5.790,6 7.034,5 7.225,8 10.643,2 10.043,4

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

51,8 28,6 4.106,5 5.745,6 6.566,2

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

51,8 28,6 4.106,5 5.745,6 6.525,0

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- - - - 41,2

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00 100,00 100,00 100,00 100,00

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

5,89 4,94 4,47 3,84 3,35

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

5,06 3,90 3,44 3,04 2,55

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

0,83 1,04 1,03 0,08 0,08

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

93,97 94,98 86,14 86,56 86,01

- Tư nhân - Private

4,16 3,79 2,56 1,78 1,13

- Công ty hợp danh - Collective name

0,00 0,00 0,00 0,01 0,02

- Công ty TNHH - Limited Co

72,89 71,09 66,96 66,93 68,53

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

1,02 1,45 0,09 0,06 0,07

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

15,90 18,65 16,53 17,78 16,26

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

0,14 0,08 9,39 9,60 10,64

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

0,14 0,08 9,39 9,60 10,57

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- - - - 0,07

   Go top

7. Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise

Unit: Bill. dongs

  2015 2016 2017 2018 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

2.278,1 2.400,7 2.687,8 2.881,0 3.203,8

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

270,6 280,6 255,3 303,7 164,9

- DN 100% vốn nhà nước - 100% capital state owned

270,6 150,4 102,3 109,3 66,8

- DN hơn 50% vốn nhà nước - Over 50% capital state owned

62,7 130,2 188,2 194,4 98,1

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise

2.002,8 2.115,5 2.283,9 2.425,5 2.824,9

- Tư nhân - Private

92,4 83,9 71,4 65,9 56,3

- Công ty hợp danh - Collective name

- 0,6 0,5 1,9 4,0

- Công ty TNHH - Limited Co

1.432,8 1.533,9 1.708,2 1.885,1 2.232,0

- Công ty cổ phần có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, having capital of State

37,0 39,6 5,6 4,3 11,7

- Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước

- Joint stock Co, without capital of State

440,6 457,5 498,2 498,2 520,9

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Foreign investment enterprise

2,7 4,6 148,6 151,8 214,0

- DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

2,7 4,6 148,6 151,8 208,3

- DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

- - - - 5,7

   Go top

8. Number of cooperatives by district

Unit: Cooperative

  2015 2016 2017 2018 2019

TỔNG SỐ - TOTAL

197 204 210 208 226

Thành phố Đồng Hới

22 23 23 23 25

Thị xã Ba Đồn

18 17 13 14 17

Huyện Minh Hóa

1 1 1   1

Huyện Tuyên Hóa

5 12 15 12 12

Huyện Quảng Trạch

8 6 8 10 14

Huyện Bố Trạch

19 19 19 26 25

Huyện Quảng Ninh

45 44 45 48 50

Huyện Lệ Thủy

79 82 86 74 82

   Go top

9. Number of the non-farm individual business establishments by district

Unit: establishments

  2015 2017 2018 2019 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

66.245 70.334 72.410 73.104 70.847

Thành phố Đồng Hới

12.208 12.756 13.824 13.972 13.430

Thị xã Ba Đồn

11.116 11.871 11.739 11.828 11.566

Huyện Minh Hóa

2.285 2.384 2.473 2.585 2.496

Huyện Tuyên Hóa

4.689 4.690 4.807 4.748 4.819

Huyện Quảng Trạch

7.750 9.140 8.968 8.965 9.246

Huyện Bố Trạch

13.088 13.385 14.235 15.316 13.568

Huyện Quảng Ninh

5.575 6.167 6.232 6.020 5.836

Huyện Lệ Thủy

9.534 9.941 9.687 9.670 9.886

   Go top

More