Post date: 14/10/2021

Font size : A- A A+

Investment and Construction

INVESTMENT AND CONSTRUCTION
(Quang Binh Statistical yearbook 2020)

1. Investment at current prices

2. Structure of investment at current prices

3. Investment at current prices by kinds of economic activity

4. Foreign direct investment projects licensed from 2015 to 2020

5. Self-built houses completed in year of households


1. Investment at current prices

Unit: Bill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ - Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

13.511,3

16.851,0

18.564,6

20.281,8

21.897,9

Phân theo cấp quản lý

By management level

 

       

Trung ương - Central

1.782,9

1.021,9

1.134,3

1.253,0

1.019,2

Địa phương - Local

11.728.4

15.829,1

17.430,3

19.028,8

20.878,7

Phân theo khoản mục đầu tư

By investment categoy

 

       

Vốn đầu tư XDCB

Investment outlays

9.796,7

12.001,1

13.564,7

14.943,7

16.472,1

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

Fixed assets procurement capital for production

1.442,2

3.136,7

2.977,0

2.112,9

2.407,1

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

Capital for fixed assets repair and upgrading

1.027,4

1.225,0

1.490,3

2.375,8

2.404,3

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

Supplement for working capital from owned capital

1.105,5

431,8

347,0

707,1

410,1

Vốn đầu tư khác

Others

139,5

56,4

185,6

142,3

204,3

Phân theo nguồn vốn

By investment source

 

       

Vốn khu vực nhà nước

State

4.090,1

4.141,7

3.920,4

4.190,8

5.006,0

Vốn ngân sách nhà nước

State budget

2.137,4

2.618,7

2.732,6

2.766,2

4.019,2

Vốn vay

Loan

1.803,0

862,3

599,4

813,9

813,6

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

Equity of State owned enterprises

56,6

29,2

145,1

180,8

83,9

Vốn huy động khác

Others

93,1

631,5

443,3

429,9

89,3

Vốn khu vực ngoài Nhà nước

Non-state

9.421,2

12.621,1

14.354,6

15.771,6

16.519,7

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

Capital of enterprises

3.366,7

5.859,3

6.006,1

6.078,5

6.433,8

Vốn của dân cư

Capital of households

6.054,5

6.761,8

8.348,5

9.693,1

10.085,9

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài

Foreign invested sector

-

88,2

289,6

319,4

372,2

   Go top

2. Structure of investment at current prices

Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ - Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo cấp quản lý

By management level

 

       

Trung ương - Central

13,20

6,06

6,11

6,18

4,65

Địa phương - Local

86,80

93,94

93,89

93,82

95,35

Phân theo khoản mục đầu tư

By investment categoy

 

       

Vốn đầu tư XDCB

Investment outlays

72,51

71,22

73,07

73,68

75,22

Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB

Fixed assets procurement capital for production

10,67

18,61

16,03

10,42

10,99

Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ

Capital for fixed assets repair and upgrading

7,61

7,27

8,03

11,71

10,98

Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động

Supplement for working capital from owned capital

8,18

2,56

1,87

3,49

1,88

Vốn đầu tư khác

Others

1,03

0,34

1,00

0,70

0,93

Phân theo nguồn vốn

By investment source

 

       

Vốn khu vực nhà nước

State

30,27

24,58

21,12

20,66

22,86

Vốn ngân sách nhà nước

State budget

15,82

15,54

14,72

13,64

18,35

Vốn vay

Loan

13,34

5,12

3,23

4,01

3,72

Vốn tự có của Doanh nghiệp nhà nước

Equity of State owned enterprises

0,42

0,17

0,78

0,89

0,38

Vốn huy động khác

Others

0,69

3,75

2,39

2,12

0,41

Vốn khu vực ngoài Nhà nước

Non-state

69,73

74,90

77,32

77,76

75,44

Vốn của tổ chức doanh nghiệp

Capital of enterprises

24,92

34,77

32,35

29,97

29,38

Vốn của dân cư

Capital of households

44,81

40,13

44,97

47,79

46,04

Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài

Foreign invested sector

-

0,52

1,56

1,58

1,70

   Go top

3. Investment at current prices by kinds of economic activity

Unit: Bill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ - Prel. 2020

TỔNG SỐ - TOTAL

13.511,3

16.851,0

18.564,6

20.281,8

21.897,9

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Agriculture, Forestry and Fishing

467,2

1.482,1

1.100,7

923,1

947,2

Khai khoáng

Mining and quarrying

51,9

144,7

91,4

688,9

714,8

Công nghiệp chế biến, chế tạo

Manufacturing

570,4

713,4

987,8

839,8

889,6

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí

Electricity, gas, stream and air conditioning supply

113,1

67,7

367,6

55,6

70,0

Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

61,6

108,8

79,0

114,5

125,9

Xây dựng

Construction

429,1

1.795,1

1.393,6

1.306,1

1.329,1

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

1.026,9

2.075,9

1.625,8

2.156,7

2.336,6

Vận tải, kho bãi

Transportation and storage

3.675,6

2.783,8

2.294,8

2.915,4

3.228,2

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

Accommodation and food service activities

216,4

337,5

840,4

499,1

552,9

Thông tin và truyền thông

Information and communication

25,8

25,3

27,1

24,9

29,9

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

201,9

7,5

33,0

5,0

5,6

Hoạt động kinh doanh bất động sản

Real estate activities

105,2

61,5

392,6

103,6

121,8

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

Professional, scientific and technical activities

97,1

176,7

121,8

197,4

227,7

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative and support service activities

37,5

111,5

52,2

99,3

104,7

Hoạt động của ĐCS; QLNN; ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc

Activities of Comminist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

249,2

434,6

400,4

440,3

445,4

Giáo dục và đào tạo

Education and training

238,2

428,2

370,8

511,0

516,7

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội

Human health and social work activities

227,5

242,1

214,2

249,8

280,7

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí

Arts, entertainment and recreation

109,2

79,3

387,1

96,3

96,6

Hoạt động dịch vụ khác

Other service activities

92,7

87,5

45,1

65,5

73,7

HĐ làm thuê hộ gia đình

Private household with employed persons

5.514,8

5.687,8

7.739,2

8.989,5

9.755,8

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

   Go top

4. Foreign direct investment projects licensed from 2015 to 2020

 

Số dự án được cấp phép

Number of projects

Tổng vốn đăng ký (Triệu đô la Mỹ)

Registered capital (Mill. USD)

Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)

Implemented capital (Mill. USD)

TỔNG SỐ - TOTAL

16

397,46

565,81

2015

2

1,23

15,23

2016

4

24,03

6,16

2017

3

59,87

396,2

2018

4

17,22

62,26

2019

-

-

15,81

Sơ bộ - Prel. 2020

3

295,11

70,16

   Go top

5. Self-built houses completed in year of households

 

2015

 2017

2018

 2019

Sơ bộ - Prel. 2020

 

Nghìn m - Thous. m2

TỔNG SỐ - TOTAL

1.135,3

1.278,7

1.382,0

1.486,6

1.503,3

Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng - Under 4 floors

1.104,1

1.261,1

1.362,3

1.469,4

1.488,1

Nhà kiên cố

Permanent

932,8

1.072,5

1.160,4

1.262,8

1.284,8

Nhà bán kiên cố

Semi-permanent

155,8

160,0

173,5

182,4

181,7

Nhà khung gỗ lâu bền

Durable wooden frame

6,4

7,4

8,5

8,0

6,8

Nhà khác

Others

9,1

21,2

19,9

16,2

14,8

Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - Over 4 floors

24,1

7,9

8,9

7,4

6,1

Nhà biệt thự - Villa

7,1

9,7

10,8

9,8

9,1
 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẽ dưới 4 tầng - Under 4 floors

97,25

98,62

98,58

98,84

98,98

Nhà kiên cố

Permanent

82,17

83,87

83,97

84,94

85,46

Nhà bán kiên cố

Semi-permanent

13,72

12,51

12,55

12,27

12,09

Nhà khung gỗ lâu bền

Durable wooden frame

0,56

0,58

0,62

0,54

0,45

Nhà khác

Others

0,80

1,66

1,44

1,09

0,98

Nhà riêng lẽ từ 4 tầng trở lên - Over 4 floors

2,12

0,62

0,64

0,50

0,41

Nhà biệt thự - Villa

0,63

0,76

0,78

0,66

0,61

   Go top

More