1. Gross regional domestic product at current prices by economic sector 2. Gross regional domestic product at current prices by kinds of economic activity 3. Gross regional domestic product per capita 4. State budget revenue in local area 5. Local budget expenditure 6. Social insurance, health insurance and unemployment insurance 1. Gross regional domestic product at current prices by economic sector | Tổng số Total | Chia ra - Of which | Nông, lầm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing | Công nghiệp và Xây dựng Industry and construction | Dịch vụ Service | Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on production | Tổng số Total | Trong đó: Công nghiệp Of which: Industry | Tỷ đồng - Bill. dongs | 2015 | 27.118,8 | 6.192,9 | 5.786,2 | 3.018,2 | 14.191,2 | 978,5 | 2017 | 31.629,9 | 6.363,0 | 7.254,2 | 3.814,7 | 16.841,8 | 1.170,9 | 2018 | 35.391,6 | 6.957,0 | 8.488,4 | 4.335,0 | 18.667,2 | 1.279,0 | 2019 | 39.223,2 | 7.608,2 | 9.481,3 | 4.706,7 | 20.700,0 | 1.433,7 | Sơ bộ - Prel. 2020 | 41.788,1 | 8.951,2 | 10.220,7 | 5.002,8 | 21.055,6 | 1.560,6 | Cơ cấu - Structure (%) | 2015 | 100,00 | 20,84 | 21,34 | 11,13 | 52,22 | 3,60 | 2017 | 100,00 | 20,12 | 22,93 | 12,06 | 53,25 | 3,70 | 2018 | 100,00 | 19,66 | 23,98 | 12,25 | 52,74 | 3,62 | 2019 | 100,00 | 19,40 | 24,17 | 12,00 | 52,77 | 3,66 | Sơ bộ - Prel. 2020 | 100,00 | 21,42 | 24,46 | 11,97 | 50,39 | 3,73 | Go top 2. Gross regional domestic product at current prices by kinds of economic activity ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG SỐ - TOTAL | 27.118,8 | 31.629,9 | 35.391,6 | 39.223,2 | 41.788,1 | Phân theo ngành kinh tế By kinds of economic activity | | | | | | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture, forestry and fishing | 6.192,9 | 6.363,0 | 6.957,0 | 7.608,2 | 8.951,2 | Khai khoáng Mining and quarrying | 241,2 | 324,9 | 431,6 | 440,2 | 461,1 | Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing | 2.507,8 | 3.131,9 | 3.428,6 | 3.792,3 | 4.061,0 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí Electricity, gas, steam and air conditioning supply | 204,3 | 275,6 | 367,6 | 375,2 | 374,3 | Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply, sewerage, waste management and remediation activities | 64,9 | 82,3 | 107,2 | 99,0 | 106,4 | Xây dựng Construction | 2.768,0 | 3.439,5 | 4.135,4 | 4.774,7 | 5.217,8 | Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles | 2.426,9 | 2.850,5 | 3.204,4 | 3.571,2 | 3.746,3 | Vận tải, kho bãi Transportation and storage | 1.249,4 | 1.463,9 | 1.624,7 | 1.801,5 | 1.827,1 | Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and food service activities | 1.450,7 | 1.460,1 | 1.640,1 | 1.831,8 | 1.357,7 | Thông tin và truyền thông Information and communication | 1.248,0 | 1.446,5 | 1.537,8 | 1.661,5 | 1.655,5 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm Financial, banking and Insurance activities | 1.235,9 | 1.441,4 | 1.551,5 | 1.718,2 | 1.798,5 | Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities | 2.246,8 | 2.580,6 | 2.775,2 | 3.030,3 | 3.152,5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ Professional, scientific and technical activities | 516,8 | 575,1 | 621,4 | 684,9 | 739,6 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities | 264,7 | 326,8 | 370,3 | 407,3 | 292,7 | Hoạt động của ĐCS; QLNN, ANQP; TC CT-XH, đảm bảo xã hội bắt buộc Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security | 1.337,2 | 1.620,1 | 1.862,7 | 2.036,5 | 2.212,3 | Giáo dục và đào tạo Education and training | 1.469,8 | 1.941,1 | 2.204,4 | 2.526,7 | 2.791,5 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội Human health and social work activities | 323,1 | 965,5 | 789,1 | 879,2 | 953,5 | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí Arts, entertainment and recreation | 132,3 | 162,9 | 178,9 | 197,4 | 191,7 | Hoạt động dịch vụ khác Other service activities | 240,0 | 254,4 | 279,7 | 323,8 | 305,7 | Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods and services producing activities of households for own use | 19,6 | 22,9 | 27,9 | 29,6 | 31,2 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế Activities of extraterritorial organizations and bodies | - | - | - | - | - | Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on production | 978,5 | 1.170,9 | 1.279,0 | 1.433,7 | 1.560,6 | Go top 3. Gross regional domestic product per capita | Tiền Việt Nam, theo giá hiện hành Vietnam currency, at current prices | Ngoại tệ, theo tỷ giá hối đoái bình quân Foreign currency, at average exchange rate | | Nghìn đồng - Thous. dongs | Đô la Mỹ - USD | 2015 | 30.972,0 | 1.382,3 | 2017 | 35.710,7 | 1.571,3 | 2018 | 39.715,1 | 1.729,9 | 2019 | 43.746,6 | 1.888,0 | Sơ bộ - Prel. 2020 | 46.329,1 | 2.002,0 | | Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index (Previous year = 100) - % | 2015 | 107,59 | 101,80 | 2017 | 108,21 | 106,46 | 2018 | 111,21 | 110,09 | 2019 | 110,15 | 109,14 | Sơ bộ - Prel. 2020 | 105,90 | 106,04 | Go top 4. State budget revenue in local area | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG THU - TOTAL REVENUE | 4.196 | 5.413 | 6.305 | 9.073 | 10.106 | Thu cân đối ngân sách nhà nước Balance of State budget revenue | 4.027 | 5.413 | 6.305 | 9.073 | 10.106 | - Thu nội địa - Domestic revenue | 2.426 | 3.484 | 3.856 | 5.873 | 5.604 | Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, KDHH, DV Revenue from business enterprises and individuals | 781 | 1.024 | 827 | 871 | 907 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp Agricultural land use tax | - | - | - | - | - | Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax | 53 | 78 | 124 | 155 | 182 | Lệ phí trước bạ Registration fee | 138 | 170 | 254 | 322 | 282 | Thu phí xăng dầu Fuel charge | - | - | - | - | - | Thu phí, lệ phí Charge, fee | 163 | 202 | 228 | 239 | 212 | Các khoản thu về nhà, đất Land revenue | 902 | 1.505 | 1.651 | 3.315 | 3.327 | Thu khác Other revenue | 119 | 99 | 160 | 172 | 180 | - Thu về dầu thô - Revenue from crude oil | - | - | - | - | - | Thuế tài nguyên Natural resource tax | - | - | - | - | - | Thuế thu nhập doanh nghiệp Business income tax | - | - | - | - | - | - Thu hải quan - Customs revenue | 190 | 130 | 201 | 214 | 192 | Thuế xuất khẩu Export tax | 15 | 72 | 79 | 101 | 72 | Thuế nhập khẩu Import tax | 30 | 2 | 1 | 25 | 16 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu Excise tax on imports | - | - | - | - | 9 | Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu VAT on imports | 145 | 56 | 120 | 75 | 93 | - Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại) - Aid revenue (Excluding aids for lending) | - | 167 | 74 | 92 | - | - Thu từ quỹ dự trữ TC - Income from financial reserves | - | - | - | - | - | - Thu kết dư ngân sách năm trước - Revenue from budget balance of previous year | 199 | 187 | 337 | 493 | 707 | - Thu chuyển nguồn - Income from resource transference | 984 | 1.442 | 1.837 | 2.401 | 3.603 | - Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Income from mobilized investerment in accordance with Clause 3 Article 8 of State Budget Law | 228 | 3 | ... | ... | ... | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Revenue managed by disburesement units through the state budget | 169 | ... | ... | ... | ... | - Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết - VAT on lottery activities | 13 | ... | ... | ... | ... | - Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết - Business income tax on lottery activities | ... | ... | ... | ... | ... | - Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết - Excise tax on lottery activities | 19 | ... | ... | ... | ... | Go top 5. Local budget expenditure | 2015 | 2017 | 2018 | 2019 | Sơ bộ - Prel. 2020 | TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE | 13.484 | 16.964 | 18.817 | 19.495 | 30.086 | Chi cân đối ngân sách Balance of budget expenditure | 8.968 | 11.104 | 12.790 | 13.830 | 15.134 | Chi đầu tư phát triển Expenditure on development investment | 2.190 | 3.022 | 4.114 | 4.908 | 6.256 | - Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án - Of which: Expenditure on investment plans | 2.189 | 3.021 | 4.000 | 4.778 | 6.146 | Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay Expenditure on interests on loans of local governments | 223 | 5 | 6 | 6 | 1 | Chi thường xuyên Frequent expenditure | 5.063 | 6.239 | 6.375 | 6.595 | 8.847 | - Chi an ninh, quốc phòng - Expenditure on securities and national defence | 146 | 174 | 210 | 282 | 224 | - Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề - Expenditure on education, training and vocational training | 1.985 | 2.307 | 2.463 | 2.569 | 2.760 | - Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ - Expenditure on science and technology | 18 | 21 | 18 | 22 | 18 | - Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình - Expenditure on health, population and family planning | 331 | 378 | 567 | 599 | 668 | - Chi văn hoá thông tin; phát thanh truyền hình, thông tấn; thể dục thể thao - Expenditure on culture; information; broadcasting, television and sports | 94 | 107 | 134 | 145 | 88 | - Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường - Expenditure on environment protection | 66 | 47 | 79 | 82 | 94 | - Chi sự nghiệp kinh tế - Expenditure on economic services | 620 | 1.186 | 962 | 1.018 | 1.055 | - Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể - Expenditure on administrative management, Party, unions | 1.243 | 1.432 | 1.465 | 1.495 | 2.057 | - Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội - Expenditure on social securities | 415 | 482 | 366 | 319 | 1.058 | - Chi khác ngân sách - Other expenditure out of budget | 125 | 105 | 110 | 63 | 56 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Additional expenditure for financial reserves | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Chi chuyển nguồn Expenditure for resource transference | 1.491 | 1.837 | 2.294 | 2.320 | 2 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN Expenditure from revenue managed by disbursement units through the state budget | 168 | ... | ... | ... | ... | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới Additional expenditure for subordinate budgets | 4.293 | 5.693 | 5.912 | 5.594 | 14.745 | Chi nộp ngân sách cấp trên Expenditure for superior budget remittance | 55 | 167 | 115 | 71 | 207 | |