Post date: 14/10/2021

Font size : A- A A+

Administratve unit, Land and Climate

ADMINISTRATVE UNIT, LAND AND CLIMATE
(Quang Binh Statistical yearbook 2020)

1. Number off Administrative units as of 31/12/2020 by district

2. Land use by types of land and by district (As of 31/12/2020)

3. Mean air temperature at stations

4. Monthly rainfall at stations


1. Number off Administrative units as of 31/12/2020 by district

 

Tổng số

Total

Chia ra - Of which

Phường

Wards

Thị trấn

Town under district

Communes

TỔNG SỐ - TOTAL

151

15

8

128

Thành phố Đồng Hới

15

9

-

6

Thị xã Ba Đồn

16

6

-

10

Huyện Minh Hoá

15

-

1

14

Huyện Tuyên Hoá

19

-

1

18

Huyện Quảng Trạch

17

-

-

17

Huyện Bố Trạch

28

-

3

25

Huyện Quảng Ninh

15

-

1

14

Huyện Lệ Thuỷ

26

-

2

24

   Go top

2. Land use by province as of 31/12/2020 by types of land and by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

Tổng diện tích

Total area

Trong đó

Đất sản xuất nông nghiệp

Agricultural production land

Đất lâm nghiệp

Forestry land

Đất chuyên dùng

Specially used land

Đất ở

Homestead land

TỔNG SỐ - TOTAL

799.876

91.691

629.461

32.160

6.869

Thành phố Đồng Hới

15.587

3.050

6.457

3.761

743

Thị xã Ba Đồn

16.230

4.245

6.488

1.492

689

Huyện Minh Hóa

139.375

7.518

124.611

1.623

592

Huyện Tuyên Hóa

112.869

8.439

94.907

2.839

743

Huyện Quảng Trạch

44.661

8.047

26.852

5.033

938

Huyện Bố Trạch

211.549

28.081

167.670

6.593

1.508

Huyện Quảng Ninh

119.418

8.294

100.112

4.131

661

Huyện Lệ Thuỷ

140.181

24.012

102.364

6.688

995

   Go top

3. Mean air temperature at stations

Unit: OC

 

2015

2017

2018

2019

2020

BÌNH QUÂN - AVERAGE

26,0 24,9 24,9 26,3 25,6

Tháng 1 - January

18,8 20,0 19,1 19,7 21,6

Tháng 2 - February

20,7 19,8 18,0 23,8 21,7

Tháng 3 - March

24,2 22,9 22,3 24,4 24,5

Tháng 4 - April

25,6 25,4 24,2 28,4 23,4

Tháng 5 - May

31,5 27,2 28,6 29,8 29,6

Tháng 6 - June

30,9 30,5 30,2 32,3 31,7

Tháng 7 - July

29,1 28,6 28,8 31,0 30,8

Tháng 8 - August

29,6 29,5 29,2 29,4 29,2

Tháng 9 - September

28,8 28,8 28,1 27,0 29,0

Tháng 10 - October

25,8 25,2 25,7 26,1 24,1

Tháng 11 - November

25,5 21,7 23,9 22,9 22,7

Tháng 12 - December

21,2 18,9 21,3 20,4 18,7

   Go top

4. Monthly rainfall at stations

Unit: Mm

 

2015

2017

2018

2019

2020

CẢ NĂM - TOTAL

1.613,3 2.546,8 1.477,8 2.090,8 3.030,6

Tháng 1 - January

83,5 115,2 42,9 35,6 67,7

Tháng 2 - February

39,9 41,6 24,1 37,2 56,1

Tháng 3 - March

32,0 142,3 50,6 40,8 74,0

Tháng 4 - April

206,0 48,8 91,4 12,7 52,6

Tháng 5 - May

9,2 152,1 98,3 78,2 46,4

Tháng 6 - June

73,2 82,8 40,8 12,6 16,0

Tháng 7 - July

88,3 479,8 270,3 142,6 51,9

Tháng 8 - August

36,2 136,3 50,1 234,8 297,6

Tháng 9 - September

567,4 427,9 255,1 758,7 218,9

Tháng 10 - October

75,5 533,7 165,7 451,4 1.761,2

Tháng 11 - November

323,1 248,7 112,2 220,7 303,7

Tháng 12 - December

79,0 137,6 276,3 65,5 84,6

   Go top

More