1. Some indicator on health care 2. Number of health establishments and patient beds under direct management of local authority 3. Number of state health establishments in 2019 by districts 4. Number of health staffs 5. Number of sport medals gained in international competitions 6. Some indicators on living standards 7. Social order and safety 8. Natural disaster damage 1. Some indicator on health care | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người) Doctor per 10.000 inhabitants (Person) | 9,54 | 9,89 | 9,64 | 9,98 | 10,18 | Giường bệnh thực kê bình quân 10.000 dân (Giường) Bed per 10.000 inhabitants (Bed) | 25,5 | 26,7 | 36,4 | 36,2 | 36,1 | Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có nữ hộ sinh (%) Rate of health establishments at communes/wards having midwives (%) | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin (%) Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) | 99,8 | 98,8 | 93,7 | 94,0 | 95,0 | Số ca mắc bệnh dịch (Ca) Number of epidemic infected cases (Case) | 13.046 | 57.693 | 15.153 | 17.586 | 27.066 | Số người chết vì bệnh dịch (Người) Number of death of epidemic disease (Person) | - | 2 | - | - | 3 | Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người) Number of people poisoned by food (Person) | 141 | 470 | 364 | 547 | 285 | Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người) Number of deaths of food poisoning (Person) | - | - | - | - | - | Số người nhiễm HIV được phát hiện trên 100.000 dân (Người) Number of people infected with HIV per 100.000 inhabitants (Person) | 2,41 | 2,96 | 2,72 | 3,94 | 4,02 | Số người chết do HIV/AIDS được phát hiện trên 100.000 dân (Người) Number of HIV/AIDS death people per 100.000 inhabitants (Person) | 0,92 | 1,82 | 0,45 | 0,56 | 0,22 | Go top 2. Number of health establishments and patient beds under direct management of local authority | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Cơ sở y tế (Cơ sở) Health establishments (establishment) | 368 | 370 | 396 | 425 | 433 | - Bệnh viện - Hospital | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | - Bệnh viện điều dưỡng phục hồi chức năng - Sanatorium and rehabilitation hospital | - | - | - | - | - | - Bệnh viện da liễu - Leprosariums | - | - | - | - | - | - Nhà hộ sinh - Marternity clinic | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | - Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic | 120 | 113 | 122 | 128 | 115 | - Trạm y tế xã, phường - Medical service units in communes, precincts | 159 | 159 | 159 | 159 | 159 | - Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp - Medical service units in offices, enterprises | - | - | - | - | - | - Cơ sở y tế khác - Others | 77 | 86 | 103 | 126 | 147 | Giường bệnh (Giường) Patient bed (Bed) | 2.649 | 2.794 | 3.177 | 3.251 | 3.240 | - Bệnh viện - Hospital | 1.440 | 1.557 | 1.915 | 2.204 | 2.307 | - Bệnh viện điều dưỡng phục hồi chức năng - Sanatorium and rehabilitation hospital | - | - | - | - | - | - Bệnh viện da liễu - Leprosariums | - | - | - | - | - | - Nhà hộ sinh - Marternity clinic | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | - Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic | 260 | 275 | 271 | 143 | 90 | - Trạm y tế xã, phường - Medical service units in communes, precincts | 851 | 844 | 855 | 861 | 769 | - Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp - Medical service units in offices, enterprises | - | - | - | - | - | - Cơ sở y tế khác - Others | 90 | 110 | 128 | 35 | 66 | Go top 3. Number of state health establishments in 2019 by districts Đơn vị tính: Cơ sở - Unit: Establishment | Tổng số - Total | Chia ra - Of which | Bệnh viện Hospital | Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Sanatorium and rehabilitation hospital | Phòng khám khu vực Regional polyclinic | Nhà hộ sinh Maternity houses | Trạm y tế xã, phường, cơ quan xí nghiệp Medical service unit | TỔNG SỐ - TOTAL | 197 | 9 | - | 4 | - | 167 | Thành phố Đồng Hới | 33 | 3 | - | 1 | - | 19 | Thị xã Ba Đồn | 18 | 1 | - | - | - | 16 | Huyện Minh Hóa | 21 | 1 | - | 1 | - | 18 | Huyện Tuyên Hóa | 22 | 1 | - | 1 | - | 20 | Huyện Quảng Trạch | 19 | - | - | - | - | 18 | Huyện Bố Trạch | 34 | 1 | - | 1 | - | 31 | Huyện Quảng Ninh | 17 | 1 | - | 1 | - | 15 | Huyện Lệ Thủy | 33 | 1 | - | 1 | - | 30 | Go top 4. Number of health staffs Unit: Person | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Nhân lực ngành y - Medical staff | 3.169 | 3.315 | 3.344 | 3.508 | 3.412 | Bác sĩ - Doctor | 833 | 981 | 960 | 1.039 | 1.056 | Y sĩ - Physician | 694 | 648 | 659 | 627 | 530 | Điều dưỡng - Nurse | 1.118 | 1.160 | 1.194 | 1.282 | 1.286 | Hộ sinh - Midwife | 412 | 431 | 415 | 416 | 398 | Kỹ thuật viên y - Medical technician | 112 | 95 | 116 | 144 | 142 | Khác - Others | | | | | | Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff | 744 | 769 | 794 | 858 | 839 | Dược sĩ - Pharmacist | 122 | 130 | 140 | 160 | 209 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp - Pharmacist of middle degree | 578 | 598 | 624 | 662 | 598 | Dược tá - Assistant pharmacist | 44 | 41 | 30 | 36 | 41 | Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician | - | - | - | - | - | Khác - Others | - | - | - | - | - | Go top 5. Number of sport medals gained in international competitions Unit: Medal | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Huy chương Vàng - Gold medal | 7 | 13 | 16 | 13 | 6 | Thế giới - World | - | - | - | 1 | - | Châu Á - Asia | 2 | 4 | 4 | 4 | - | Đông Nam Á - ASEAN | 5 | 9 | 12 | 8 | 6 | Huy chương Bạc - Silver medal | 3 | 8 | 6 | 7 | 4 | Thế giới - World | - | - | - | - | - | Châu Á - Asia | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | Đông Nam Á - ASEAN | - | 6 | 4 | 6 | 3 | Huy chương Đồng - Bronze medal | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | Thế giới - World | - | - | - | - | - | Châu Á - Asia | - | - | 2 | 3 | 1 | Đông Nam Á - ASEAN | 1 | 4 | 4 | 6 | 3 | Go top 6. Some indicators on living standards | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Tỷ lệ hộ nghèo cận đa chiều (%) Multi-dimensional poverty rate (%) | 14,42 | 12,00 | 9,48 | 6,98 | 4,98 | Thu nhập bình quân đầu người một tháng giá hiện hành (Nghìn đồng) Monthly average income per capita at current prices (Thous. dongs) | 2.002 | 2.256 | 2.489 | 2.666 | 2.928 | Tỷ lệ dân số đô thị được sử dụng nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung (%) Percentage of urban population provided with clean water by centralized water supply system (%) | 96,0 | 97,0 | 97,2 | 97,2 | 97,2 | Tỷ lệ hộ nông thôn được sữ dụng nguồn nước hợp vệ sinh (%) Percentage of rural households using hygienic water (%) | 84,3 | 86,8 | 89,1 | 90,2 | 92,4 | Go top 7. Social order and safety | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Tai nạn giao thông - Traffic accidents | | | | | | Số vụ tai nạn (Vụ) - Number of traffic accidents (Case) | 257 | 251 | 236 | 212 | 205 | Đường bộ - Roadway | 247 | 247 | 230 | 209 | 201 | Đường sắt - Railway | 10 | 4 | 6 | 2 | 3 | Đường thủy nội địa - Inland waterway | - | - | - | 1 | 1 | Số người chết (Người) - Number of deaths (Person) | 118 | 108 | 115 | 99 | 93 | Đường bộ - Roadway | 111 | 105 | 112 | 98 | 90 | Đường sắt - Railway | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | Đường thủy nội địa - Inland waterway | - | - | - | - | - | Số người bị thương (Người) - Number of injured (Person) | 241 | 238 | 188 | 156 | 155 | Đường bộ - Roadway | 139 | 235 | 187 | 152 | 154 | Đường sắt - Railway | 2 | 3 | 1 | 4 | - | Đường thủy nội địa - Inland waterway | - | - | - | - | 1 | Cháy, nổ - Fire, explosion | | | | | | Số vụ cháy, nổ (Vụ) - Number of fire, explosion cases (Case) | 44 | 23 | 22 | 45 | 47 | Số người chết (người) - Number of deaths (Person) | 4 | 1 | 2 | - | 1 | Số người bị thương (người) - Number of injured (Person) | 3 | 11 | 2 | - | - | Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính (Triệu đồng) Total estimated damaging property value (Mill.dongs) | 38.255 | 1.610 | 2.139 | 107.300 | 13.788 | Go top 8. Natural disaster damage | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Thiệt hại về người (Người) Human losses (Person) | | | | | | Số người chết và mất tích Number of deaths and missing | | 26 | 5 | 1 | 6 | Số người bị thương Number of injured | 1 | 39 | 59 | 1 | 34 | Thiệt hại về nhà ở (Nhà) House damage (House) | | | | | | Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi Number of collaped and swept houses | 1 | 58 | 243 | 2 | 4 | Nhà bị ngập nước, sạt lỡ, tốc mái hư hại Number of flooded, collaped, roof-ripped off and damaged | 118 | 121.068 | 101.343 | 135 | 11.318 | Thiệt hại về nông nghiệp (Ha) Agricultural damage (Ha) | | | | | | Diện tích lúa bị thiệt hại Damaged paddy areas | 5 | 3.912 | 2.133 | 69 | 1.102 | Diện tích hoa màu bị thiệt hại Damaged vegetable areas | 119 | 5.886 | 2.355 | 187 | 776 | Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gay ra (Tỷ đồng) Total disaster damage in money (Bill. dongs) | 23,0 | 2.896,4 | 7.922,5 | 18,0 | 428,7 | Go top |