Post date: 25/09/2020

Font size : A- A A+

Education, Training and Science, Technology 2019

EDUCATION, TRAINING AND SCIENCE, TECHNOLOGY
(Quang Binh Statistical yearbook 2019)

1. Number of preschools by district

2. Number of preschools teachers by district

3. Number of schools of general education in school year 2019-2020 by district

4. Number of teachers of general education in school year 2019-2020 by district

5. Percentage of graduates of upper secondary education in schoolyear 2018-2019 by district

6. Number of schools and teachers of professional secondary education

7. Number of universities and number of teachers in universities


1. Number of preschools by district

Unit: School

 

Năm học - School year

2018 - 2019

Năm học - School year

2019 - 2020

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL 183 173 10 186 173 13

Thành phố Đồng Hới

23 16 7 25 16 9

Thị xã Ba Đồn

18 16 2 18 16 2

Huyện Minh Hóa

20 20 - 20 20 -

Huyện Tuyên Hóa

25 25 - 25 25 -

Huyện Quảng Trạch

18 18 - 18 18 -

Huyện Bố Trạch

34 34 - 35 34 1

Huyện Quảng Ninh

15 15 - 15 15 -

Huyện Lệ Thủy

30 29 1 30 29 1

   Go top

2. Number of preschools teachers by district

Unit: Person

 

Năm học - School year

2018 - 2019

Năm học - School year

2019 - 2020

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

Công lập

Public

Ngoài công lập

Non-public

TỔNG SỐ - TOTAL 4.287 4.051 236 4.343 4.041 302

Thành phố Đồng Hới

604 417 190 647 414 233

Thị xã Ba Đồn

473 431 42 483 430 53

Huyện Minh Hóa

414 414 - 405 405 -

Huyện Tuyên Hóa

436 436 - 430 430 -

Huyện Quảng Trạch

507 507 - 515 515 -

Huyện Bố Trạch

777 777 - 786 774 12

Huyện Quảng Ninh

437 437 - 432 432 -

Huyện Lệ Thủy

639 637 4 645 635 4

   Go top

3. Number of schools of general education in school year 2019-2020 by district

Unit: School

 

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học
phổ thông

Upper secondary

Phổ thông
cơ sở

Primary and Lower secondary

Trung học

Lower and Upper secondary

TỔNG SỐ - TOTAL 392 193 139 26 28 6

Thành phố Đồng Hới

44 21 15 5  2 1

Thị xã Ba Đồn

42 22 16 3 1 -

Huyện Minh Hóa

34 16 9 1 6 2

Huyện Tuyên Hóa

49 25 17 3 3 1

Huyện Quảng Trạch

43 23 17 2 1 -

Huyện Bố Trạch

79 39 28 5 6 1

Huyện Quảng Ninh

38 18 16 3 1 -

Huyện Lệ Thủy

63 29 21 4 8 1

   Go top

4. Number of teachers of general education in school year 2019-2020 by district

Unit: Person

 

Tổng số - Total

Chia ra - Of which

Tiểu học

Primary

Trung học
cơ sở

Lower secondary

Trung học
phổ thông

Upper secondary

TỔNG SỐ - TOTAL 9.404 4.531 3.187 1.695

Thành phố Đồng Hới

1.341 613 417 311

Thị xã Ba Đồn

1.116 542 369 205

Huyện Minh Hóa

729 403 224 102

Huyện Tuyên Hóa

962 481 297 181

Huyện Quảng Trạch

1.045 538 371 136

Huyện Bố Trạch

1.982 966 687 329

Huyện Quảng Ninh

866 402 322 142

Huyện Lệ Thủy

1.363 583 491 289

   Go top

5. Percentage of graduates of upper secondary education in school year 2018-2019 by district

 

Số học sinh dự thi (Học sinh)

Number of attendances (Pupil)

Tỷ lệ tốt nghiệp (%)

Rate of graduates (%)

Tổng số - Total

Trong đó: Nữ

Of which: Female

Tổng số - Total

Trong đó: Nữ

Of which: Female

TỔNG SỐ - TOTAL 10.068 5.135 88,91 97,61

Thành phố Đồng Hới

1.789 886 90.33 92,78

Thị xã Ba Đồn

1.339 681 92,83 94,27

Huyện Minh Hóa

435 234 78,85 85,90

Huyện Tuyên Hóa

1.087 551 85,19 86,21

Huyện Quảng Trạch

953 521 78,70 85,41

Huyện Bố Trạch

1.888 945 86,92 90,16

Huyện Quảng Ninh

885 445 92,66 94,61

Huyện Lệ Thủy

1.692 872 95,27 97,02

   Go top

6. Number of schools and teachers of professional secondary education

  Năm học - School year

 

2015-2016

2016-2017 2016-2017 2018-2019 2018-2019

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

4 4 3 3 3

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

4 4 3 3 3

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - -  

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

1 1 1 1 1

+ Địa phương - Local

3 3 2 2 2

Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers)

230 205 118 108 94

Phân theo giới tính - By sex

         

+ Nam - Male

119 86 27 50 25

+ Nữ - Female

111 119 91 58 69

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

230 205 118 108 94

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - - -

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

21 23 21 19 18

+ Địa phương - Local

209 182 97 89 76

Phân theo trình độ chuyên môn

By professional qualification

         

+ Trên đại học - Postgraduate

65 115 65 64 71

+ Đại học, cao đẳng - University and College graduate

110 70 32 14 23

+ Trình độ khác - Other degree

55 20 21 3 -

   Go top

7. Number of universities and number of teachers in universities

  Năm học - School year

 

2015-2016 2016-2017 2017-2018 2018-2019 2019-2020

Số trường (Trường) - Number of schools (School)

1 1 1 1 1

Phân theo loại hình - By types of ownership

        1

+ Công lập - Public

1 1 1 1 1

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - - -

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

- - - - -

+ Địa phương - Local

1 1 1 1 1

Số giảng viên (Người) - Number of teachers (Pers)

197 200 192 189 181

Phân theo giới tính - By sex

         

+ Nam - Male

76 81 74 73 68

+ Nữ - Female

121 119 118 116 113

Phân theo loại hình - By types of ownership

         

+ Công lập - Public

197 200 192 189 181

+ Ngoài công lập - Non-public

- - - - -

Phân theo cấp quản lý - By management level

         

+ Trung ương - Central

- - - - -

+ Địa phương - Local

197 200 192 189 181

Phân theo trình độ chuyên môn

By professional qualification

         

+ Trên đại học - Postgraduate

188 184 176 176 172

+ Đại học, cao đẳng - University and College graduate

9 16 16 13 9

+ Trình độ khác - Other degree

- - - - -

   Go top

More